Kết quả Al-Nasr (Youth) vs Al-Jeel Youths, 01h00 ngày 01/03
Kết quả Al-Nasr (Youth) vs Al-Jeel Youths
Đối đầu Al-Nasr (Youth) vs Al-Jeel Youths
Phong độ Al-Nasr (Youth) gần đây
Phong độ Al-Jeel Youths gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/03/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Nasr (Youth) vs Al-Jeel Youths
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025 » vòng 21
-
Al-Nasr (Youth) vs Al-Jeel Youths: Diễn biến chính
- BXH Giải trẻ Ả Rập Xê Út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê-út mới nhất
-
Al-Nasr (Youth) vs Al-Jeel Youths: Số liệu thống kê
-
Al-Nasr (Youth)Al-Jeel Youths
BXH Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Taawon Youths | 25 | 19 | 4 | 2 | 56 | 22 | 34 | 61 | H T H B T T |
2 | Al-Hilal (Youth) | 26 | 18 | 4 | 4 | 53 | 19 | 34 | 58 | T H T T T T |
3 | Al Ahli Jeddah (Youth) | 26 | 15 | 6 | 5 | 61 | 32 | 29 | 51 | T H B H B B |
4 | Al-Fath (Youth) | 26 | 12 | 7 | 7 | 28 | 16 | 12 | 43 | T B T T T H |
5 | Al-Nasr (Youth) | 25 | 13 | 3 | 9 | 41 | 35 | 6 | 42 | B T B T B H |
6 | Al-Ittihad (Youth) | 23 | 12 | 4 | 7 | 49 | 26 | 23 | 40 | H T B B B T |
7 | Al-Orubah Youths | 25 | 12 | 4 | 9 | 50 | 46 | 4 | 40 | B B B T T B |
8 | Al Hazm Youths | 25 | 11 | 7 | 7 | 36 | 23 | 13 | 40 | T B H T T H |
9 | Al-Ettifaq (Youth) | 25 | 8 | 7 | 10 | 34 | 41 | -7 | 31 | B H H H B T |
10 | Al-Jeel Youths | 26 | 8 | 5 | 13 | 37 | 44 | -7 | 29 | B H H B B B |
11 | Al-Shabab (Youth) | 26 | 7 | 8 | 11 | 26 | 39 | -13 | 29 | T H B B T B |
12 | Al Wehda (Youth) | 25 | 7 | 7 | 11 | 22 | 30 | -8 | 28 | H B T B B T |
13 | Al Raed (Youth) | 26 | 7 | 7 | 12 | 24 | 32 | -8 | 28 | B H T H T T |
14 | Muhayil Youth | 25 | 7 | 5 | 13 | 24 | 40 | -16 | 26 | B B B T B T |
15 | Ohud Medina Youths | 25 | 5 | 7 | 13 | 22 | 48 | -26 | 22 | H H B H B H |
16 | Al-Faisaly Harmah Youth | 24 | 6 | 4 | 14 | 28 | 48 | -20 | 22 | H B B T B B |
17 | Al Watan Youth | 26 | 5 | 6 | 15 | 23 | 50 | -27 | 21 | H B T B B B |
18 | Al-Feiha U20 | 25 | 5 | 5 | 15 | 24 | 47 | -23 | 20 | T H B T T B |