Đối đầu Al Hazm Youths vs Al-Ittihad (Youth), 19h15 ngày 19/4
Kết quả Al Hazm Youths vs Al-Ittihad (Youth)
Đối đầu Al Hazm Youths vs Al-Ittihad (Youth)
Phong độ Al Hazm Youths gần đây
Phong độ Al-Ittihad (Youth) gần đây
Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025: Al Hazm Youths vs Al-Ittihad (Youth)
-
Giải đấu: Giải trẻ Ả Rập Xê ÚtMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/4/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al Hazm Youths vs Al-Ittihad (Youth) trước đây
-
21/01/2025Al-Ittihad (Youth)2 - 1Al Hazm Youths0 - 1L
-
01/05/2024Al Hazm Youths2 - 1Al-Ittihad (Youth)1 - 0W
-
31/12/2023Al-Ittihad (Youth)2 - 2Al Hazm Youths2 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Al Hazm Youths vs Al-Ittihad (Youth)
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Hazm Youths vs Al-Ittihad (Youth): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Hazm Youths vs Al-Ittihad (Youth): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giải trẻ Ả Rập Xê Út | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Hazm Youths vs Al-Ittihad (Youth): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Hazm Youths (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Al Hazm Youths (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al Hazm Youths thắng
Bại: là số trận Al Hazm Youths thua
Thắng: là số trận Al Hazm Youths thắng
Bại: là số trận Al Hazm Youths thua
BXH Vòng Bảng Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al Hazm Youths và Al-Ittihad (Youth) trên Bảng xếp hạng của Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Taawon Youths | 26 | 19 | 5 | 2 | 56 | 22 | 34 | 62 | T H B T T H |
2 | Al-Hilal (Youth) | 27 | 18 | 5 | 4 | 55 | 21 | 34 | 59 | H T T T T H |
3 | Al Ahli Jeddah (Youth) | 27 | 15 | 6 | 6 | 63 | 35 | 28 | 51 | H B H B B B |
4 | Al-Fath (Youth) | 27 | 13 | 7 | 7 | 29 | 16 | 13 | 46 | B T T T H T |
5 | Al-Ittihad (Youth) | 25 | 14 | 4 | 7 | 55 | 29 | 26 | 46 | B B B T T T |
6 | Al-Nasr (Youth) | 26 | 13 | 3 | 10 | 41 | 36 | 5 | 42 | T B T B H B |
7 | Al Hazm Youths | 26 | 11 | 8 | 7 | 38 | 25 | 13 | 41 | B H T T H H |
8 | Al-Orubah Youths | 26 | 12 | 4 | 10 | 50 | 47 | 3 | 40 | B B T T B B |
9 | Al-Jeel Youths | 27 | 9 | 5 | 13 | 39 | 44 | -5 | 32 | H H B B B T |
10 | Al-Ettifaq (Youth) | 26 | 8 | 8 | 10 | 34 | 41 | -7 | 32 | H H H B T H |
11 | Al-Shabab (Youth) | 27 | 7 | 9 | 11 | 26 | 39 | -13 | 30 | H B B T B H |
12 | Al Wehda (Youth) | 26 | 7 | 8 | 11 | 23 | 31 | -8 | 29 | B T B B T H |
13 | Al Raed (Youth) | 27 | 7 | 8 | 12 | 24 | 32 | -8 | 29 | H T H T T H |
14 | Muhayil Youth | 26 | 7 | 6 | 13 | 25 | 41 | -16 | 27 | B B T B T H |
15 | Ohud Medina Youths | 26 | 6 | 7 | 13 | 23 | 48 | -25 | 25 | H B H B H T |
16 | Al-Feiha U20 | 26 | 6 | 5 | 15 | 25 | 47 | -22 | 23 | H B T T B T |
17 | Al-Faisaly Harmah Youth | 26 | 6 | 4 | 16 | 29 | 53 | -24 | 22 | B T B B B B |
18 | Al Watan Youth | 27 | 5 | 6 | 16 | 23 | 51 | -28 | 21 | B T B B B B |
Cập nhật: