Đối đầu Al Hazm Youths vs Ohud Medina Youths, 20h00 ngày 10/4
Kết quả Al Hazm Youths vs Ohud Medina Youths
Đối đầu Al Hazm Youths vs Ohud Medina Youths
Phong độ Al Hazm Youths gần đây
Phong độ Ohud Medina Youths gần đây
Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025: Al Hazm Youths vs Ohud Medina Youths
-
Giải đấu: Giải trẻ Ả Rập Xê ÚtMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/4/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al Hazm Youths vs Ohud Medina Youths trước đây
-
30/11/2024Ohud Medina Youths0 - 3Al Hazm Youths0 - 0W
-
11/05/2024Ohud Medina Youths2 - 1Al Hazm Youths0 - 0L
-
11/01/2024Al Hazm Youths0 - 0Ohud Medina Youths0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Al Hazm Youths vs Ohud Medina Youths
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Hazm Youths vs Ohud Medina Youths: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Hazm Youths vs Ohud Medina Youths: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giải trẻ Ả Rập Xê Út | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Hazm Youths vs Ohud Medina Youths: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Hazm Youths (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Al Hazm Youths (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al Hazm Youths thắng
Bại: là số trận Al Hazm Youths thua
Thắng: là số trận Al Hazm Youths thắng
Bại: là số trận Al Hazm Youths thua
BXH Vòng Bảng Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al Hazm Youths và Ohud Medina Youths trên Bảng xếp hạng của Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Taawon Youths | 24 | 18 | 4 | 2 | 54 | 22 | 32 | 58 | T H T H B T |
2 | Al-Hilal (Youth) | 25 | 17 | 4 | 4 | 50 | 18 | 32 | 55 | B T H T T T |
3 | Al Ahli Jeddah (Youth) | 25 | 15 | 6 | 4 | 60 | 29 | 31 | 51 | T T H B H B |
4 | Al-Fath (Youth) | 25 | 12 | 6 | 7 | 28 | 16 | 12 | 42 | T T B T T T |
5 | Al-Nasr (Youth) | 24 | 13 | 2 | 9 | 41 | 35 | 6 | 41 | T B T B T B |
6 | Al-Ittihad (Youth) | 23 | 12 | 4 | 7 | 49 | 26 | 23 | 40 | H T B B B T |
7 | Al-Orubah Youths | 24 | 12 | 4 | 8 | 50 | 45 | 5 | 40 | T B B B T T |
8 | Al Hazm Youths | 24 | 11 | 6 | 7 | 36 | 23 | 13 | 39 | H T B H T T |
9 | Al-Jeel Youths | 25 | 8 | 5 | 12 | 36 | 42 | -6 | 29 | T B H H B B |
10 | Al-Shabab (Youth) | 25 | 7 | 8 | 10 | 25 | 37 | -12 | 29 | H T H B B T |
11 | Al-Ettifaq (Youth) | 24 | 7 | 7 | 10 | 33 | 41 | -8 | 28 | B B H H H B |
12 | Al Wehda (Youth) | 24 | 6 | 7 | 11 | 20 | 29 | -9 | 25 | B H B T B B |
13 | Al Raed (Youth) | 25 | 6 | 7 | 12 | 23 | 32 | -9 | 25 | H B H T H T |
14 | Muhayil Youth | 24 | 6 | 5 | 13 | 22 | 39 | -17 | 23 | B B B B T B |
15 | Al-Faisaly Harmah Youth | 24 | 6 | 4 | 14 | 28 | 48 | -20 | 22 | H B B T B B |
16 | Al Watan Youth | 25 | 5 | 6 | 14 | 23 | 48 | -25 | 21 | T H B T B B |
17 | Ohud Medina Youths | 24 | 5 | 6 | 13 | 22 | 48 | -26 | 21 | B H H B H B |
18 | Al-Feiha U20 | 24 | 5 | 5 | 14 | 24 | 46 | -22 | 20 | B T H B T T |
Cập nhật: