Đối đầu Al Wehda (Youth) vs Al-Shabab (Youth), 20h10 ngày 10/4

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025: Al Wehda (Youth) vs Al-Shabab (Youth)

  • Al Wehda (Youth)
    Giải đấu: Giải trẻ Ả Rập Xê Út
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 10/4/2025 20:10
    Số phút bù giờ:
    Al-Shabab (Youth)

Lịch sử đối đầu Al Wehda (Youth) vs Al-Shabab (Youth) trước đây

  • 29/11/2024
    Al-Shabab (Youth)
    1 - 1
    Al Wehda (Youth)
    1 - 0
    D
  • 29/02/2024
    Al Wehda (Youth)
    2 - 4
    Al-Shabab (Youth)
    0 - 3
    L
  • 27/10/2023
    Al-Shabab (Youth)
    0 - 0
    Al Wehda (Youth)
    0 - 0
    D
  • 12/02/2023
    Al Wehda (Youth)
    0 - 2
    Al-Shabab (Youth)
    0 - 1
    L
  • 29/10/2022
    Al-Shabab (Youth)
    2 - 2
    Al Wehda (Youth)
    2 - 1
    D
  • 24/04/2022
    Al-Shabab (Youth)
    4 - 3
    Al Wehda (Youth)
    3 - 0
    L
  • 06/11/2021
    Al Wehda (Youth)
    0 - 1
    Al-Shabab (Youth)
    0 - 0
    L
  • 16/01/2021
    Al Wehda (Youth)
    2 - 2
    Al-Shabab (Youth)
    1 - 1
    D
  • 26/09/2020
    Al-Shabab (Youth)
    1 - 2
    Al Wehda (Youth)
    0 - 0
    W
  • 30/11/2019
    Al Wehda (Youth)
    0 - 3
    Al-Shabab (Youth)
    0 - 0
    L

Thống kê thành tích đối đầu Al Wehda (Youth) vs Al-Shabab (Youth)

- Thống kê lịch sử đối đầu Al Wehda (Youth) vs Al-Shabab (Youth): thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 1 4 5

- Thống kê lịch sử đối đầu Al Wehda (Youth) vs Al-Shabab (Youth): theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Giải trẻ Ả Rập Xê Út 10 1 4 5

- Thống kê lịch sử đối đầu Al Wehda (Youth) vs Al-Shabab (Youth): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Al Wehda (Youth) (sân nhà) 5 0 1 4
Al Wehda (Youth) (sân khách) 5 1 3 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al Wehda (Youth) thắng
Bại: là số trận Al Wehda (Youth) thua

BXH Vòng Bảng Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al Wehda (Youth)Al-Shabab (Youth) trên Bảng xếp hạng của Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Taawon Youths 24 18 4 2 54 22 32 58 T H T H B T
2 Al-Hilal (Youth) 25 17 4 4 50 18 32 55 B T H T T T
3 Al Ahli Jeddah (Youth) 25 15 6 4 60 29 31 51 T T H B H B
4 Al-Fath (Youth) 25 12 6 7 28 16 12 42 T T B T T T
5 Al-Nasr (Youth) 24 13 2 9 41 35 6 41 T B T B T B
6 Al-Ittihad (Youth) 23 12 4 7 49 26 23 40 H T B B B T
7 Al-Orubah Youths 24 12 4 8 50 45 5 40 T B B B T T
8 Al Hazm Youths 24 11 6 7 36 23 13 39 H T B H T T
9 Al-Jeel Youths 25 8 5 12 36 42 -6 29 T B H H B B
10 Al-Shabab (Youth) 25 7 8 10 25 37 -12 29 H T H B B T
11 Al-Ettifaq (Youth) 24 7 7 10 33 41 -8 28 B B H H H B
12 Al Wehda (Youth) 24 6 7 11 20 29 -9 25 B H B T B B
13 Al Raed (Youth) 25 6 7 12 23 32 -9 25 H B H T H T
14 Muhayil Youth 24 6 5 13 22 39 -17 23 B B B B T B
15 Al-Faisaly Harmah Youth 24 6 4 14 28 48 -20 22 H B B T B B
16 Al Watan Youth 25 5 6 14 23 48 -25 21 T H B T B B
17 Ohud Medina Youths 24 5 6 13 22 48 -26 21 B H H B H B
18 Al-Feiha U20 24 5 5 14 24 46 -22 20 B T H B T T

Cập nhật: