Đối đầu Al-Draih vs Al-Sharq, 19h10 ngày 15/12
Kết quả Al-Draih vs Al-Sharq
Đối đầu Al-Draih vs Al-Sharq
Phong độ Al-Draih gần đây
Phong độ Al-Sharq gần đây
Hạng 2 Ả Rập Xê-út 2024-2025: Al-Draih vs Al-Sharq
-
Giải đấu: Hạng 2 Ả Rập Xê-útMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/12/2024 19:10Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al-Draih vs Al-Sharq trước đây
-
14/09/2024Al-Sharq1 - 0Al-Draih0 - 0L
-
29/02/2020Al-Draih3 - 1Al-Sharq2 - 0W
-
22/11/2019Al-Sharq1 - 2Al-Draih0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Al-Draih vs Al-Sharq
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Draih vs Al-Sharq: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Draih vs Al-Sharq: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Ả Rập Xê-út | 3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Draih vs Al-Sharq: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al-Draih (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Al-Draih (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al-Draih thắng
Bại: là số trận Al-Draih thua
Thắng: là số trận Al-Draih thắng
Bại: là số trận Al-Draih thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ả Rập Xê-út mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al-Draih và Al-Sharq trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ả Rập Xê-út mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Ả Rập Xê-út 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Draih | 15 | 12 | 1 | 2 | 36 | 15 | 21 | 37 | T T T T T B |
2 | Jerash FC | 15 | 11 | 1 | 3 | 32 | 10 | 22 | 34 | B T T T T T |
3 | Al-Sharq | 15 | 8 | 4 | 3 | 28 | 18 | 10 | 28 | T B B H T T |
4 | Al-Saqer | 15 | 7 | 4 | 4 | 23 | 14 | 9 | 25 | T B T H H T |
5 | Al Anwar SA | 15 | 7 | 3 | 5 | 21 | 14 | 7 | 24 | B H B B B T |
6 | Wajj | 15 | 6 | 5 | 4 | 23 | 20 | 3 | 23 | B B H H T B |
7 | Al-Rayyan | 15 | 5 | 6 | 4 | 18 | 18 | 0 | 21 | B T H H H H |
8 | Al-Rawdhah | 15 | 5 | 5 | 5 | 15 | 15 | 0 | 20 | B B B H T B |
9 | Al-Washm | 14 | 4 | 6 | 4 | 23 | 26 | -3 | 18 | H H T B B H |
10 | Tuwaiq | 15 | 5 | 2 | 8 | 21 | 27 | -6 | 17 | T T B T T B |
11 | Hottain (KSA) | 15 | 5 | 2 | 8 | 14 | 27 | -13 | 17 | H T T B B T |
12 | Al Qous Club | 15 | 3 | 7 | 5 | 10 | 15 | -5 | 16 | T H T H B H |
13 | Al Entesar | 15 | 3 | 6 | 6 | 22 | 22 | 0 | 15 | B B H H B H |
14 | Al-Sadd FC(SA) | 14 | 4 | 2 | 8 | 12 | 18 | -6 | 14 | T T B H B T |
15 | Al-Taqdom | 15 | 3 | 3 | 9 | 10 | 24 | -14 | 12 | T B H T B B |
16 | Al Qaisoma | 15 | 2 | 1 | 12 | 12 | 37 | -25 | 7 | B H B B T B |
Title Play-offs
Cập nhật: