Đối đầu Alhowra vs Bisha FC, 19h50 ngày 20/12
Kết quả Alhowra vs Bisha FC
Đối đầu Alhowra vs Bisha FC
Phong độ Alhowra gần đây
Phong độ Bisha FC gần đây
Hạng 2 Ả Rập Xê-út 2024-2025: Alhowra vs Bisha FC
-
Giải đấu: Hạng 2 Ả Rập Xê-útMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/12/2024 18:40Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Alhowra vs Bisha FC trước đây
-
20/09/2024Bisha FC1 - 0Alhowra0 - 0L
-
24/12/2023Bisha FC1 - 0Alhowra1 - 0L
-
16/09/2023Alhowra2 - 1Bisha FC0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Alhowra vs Bisha FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Alhowra vs Bisha FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Alhowra vs Bisha FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Ả Rập Xê-út | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Alhowra vs Bisha FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Alhowra (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Alhowra (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Alhowra thắng
Bại: là số trận Alhowra thua
Thắng: là số trận Alhowra thắng
Bại: là số trận Alhowra thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ả Rập Xê-út mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Alhowra và Bisha FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ả Rập Xê-út mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Ả Rập Xê-út 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Draih | 16 | 13 | 1 | 2 | 39 | 15 | 24 | 40 | T T T T B T |
2 | Jerash FC | 16 | 11 | 1 | 4 | 34 | 13 | 21 | 34 | T T T T T B |
3 | Al-Sharq | 16 | 8 | 4 | 4 | 28 | 21 | 7 | 28 | B B H T T B |
4 | Al Anwar SA | 16 | 8 | 3 | 5 | 22 | 14 | 8 | 27 | H B B B T T |
5 | Al-Saqer | 16 | 7 | 5 | 4 | 23 | 14 | 9 | 26 | B T H H T H |
6 | Wajj | 16 | 7 | 5 | 4 | 24 | 20 | 4 | 26 | B H H T B T |
7 | Al-Rayyan | 16 | 6 | 6 | 4 | 21 | 20 | 1 | 24 | T H H H H T |
8 | Al-Rawdhah | 16 | 6 | 5 | 5 | 17 | 15 | 2 | 23 | B B H T B T |
9 | Al-Washm | 15 | 4 | 6 | 5 | 23 | 27 | -4 | 18 | H T B B H B |
10 | Hottain (KSA) | 16 | 5 | 3 | 8 | 15 | 28 | -13 | 18 | T T B B T H |
11 | Al-Sadd FC(SA) | 15 | 5 | 2 | 8 | 13 | 18 | -5 | 17 | T B H B T T |
12 | Al Qous Club | 16 | 3 | 8 | 5 | 11 | 16 | -5 | 17 | H T H B H H |
13 | Tuwaiq | 16 | 5 | 2 | 9 | 21 | 29 | -8 | 17 | T B T T B B |
14 | Al Entesar | 16 | 3 | 7 | 6 | 22 | 22 | 0 | 16 | B H H B H H |
15 | Al-Taqdom | 16 | 3 | 3 | 10 | 10 | 25 | -15 | 12 | B H T B B B |
16 | Al Qaisoma | 16 | 2 | 1 | 13 | 12 | 38 | -26 | 7 | H B B T B B |
Title Play-offs
Cập nhật: