Kết quả Al Hilal vs Al-Taawon, 22h00 ngày 10/11
Kết quả Al Hilal vs Al-Taawon
Nhận định Al-Hilal SFC vs Al Taawon FC, vòng 13 giải VĐQG Ả Rập Xê Út 22h00 ngày 10/11
Đối đầu Al Hilal vs Al-Taawon
Lịch phát sóng Al Hilal vs Al-Taawon
Phong độ Al Hilal gần đây
Phong độ Al-Taawon gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 10/11/202322:00
-
Al Hilal 22Al-Taawon 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.91+1.75
0.79O 3.5
0.88U 3.5
0.721
1.20X
5.452
7.50Hiệp 1-0.75
0.86+0.75
0.79O 1.5
0.93U 1.5
0.67 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al Hilal vs Al-Taawon
-
Sân vận động: King Fahd International Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 30℃~31℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ả Rập Xê-út 2023-2024 » vòng 13
-
Al Hilal vs Al-Taawon: Diễn biến chính
-
11'Hassan Altambakti0-0
-
13'0-0Abdulmalik Al-Oyayari
-
39'Aleksandar Mitrovic Goal cancelled0-0
-
59'Aleksandar Mitrovic No penalty confirmed0-0
-
66'0-0Fahad Al Abdulrazzaq
Abdulmalik Al-Oyayari -
70'0-0Saad Al-Nasser
Ahmed Saleh Bahusayn -
72'Abdulla Al Hamdan
Nasser Al-Dawsari0-0 -
76'0-0Muath Faquihi
-
80'0-0Fahad Al Abdulrazzaq
-
81'Aleksandar Mitrovic (Assist:Malcom Filipe Silva Oliveira)1-0
-
86'Abdulelah Al Malki
Yasir Al-Shahrani1-0 -
86'Mohammed Al-Burayk
Michael Richard Delgado De Oliveira1-0 -
86'1-0Abdulfattah Adam
Muath Faquihi -
86'1-0Musa Barrow
Awn Mutlaq Al Slaluli -
90'1-0Saad Al-Nasser
-
90'Mohamed Kanno2-0
-
90'Saleh Javier Al-Sheri
Aleksandar Mitrovic2-0 -
90'Aleksandar Mitrovic2-0
-
Al Hilal vs Al-Taawon: Đội hình chính và dự bị
-
Al Hilal4-2-3-137Yassine Bounou12Yasir Al-Shahrani87Hassan Altambakti3Kalidou Koulibaly66Saud Abdulhamid16Nasser Al-Dawsari28Mohamed Kanno29Salem Al Dawsari77Malcom Filipe Silva Oliveira96Michael Richard Delgado De Oliveira9Aleksandar Mitrovic30Joao Pedro Pereira dos Santos16Mateus dos Santos Castro29Ahmed Saleh Bahusayn18Aschraf El Mahdioui10Alvaro Medran Just15Abdulmalik Al-Oyayari4Andrei Girotto93Awn Mutlaq Al Slaluli23Waleed Al-Ahmed42Muath Faquihi1Mailson Tenorio dos Santos
- Đội hình dự bị
-
14Abdulla Al Hamdan2Mohammed Al-Burayk26Abdulelah Al Malki11Saleh Javier Al-Sheri21Mohammed Al Owais4Khalifah Al-Dawsari70Mohammed Jahfali43Musab Fahz Aljuwayr56Mohammed Hamad Al QahtaniFahad Al Abdulrazzaq 11Saad Al-Nasser 8Musa Barrow 99Abdulfattah Adam 88Mohammed Aldhulayfi 27Mohammed Zaid Al-Ghamdi 6Abdulmalik Al-Shammari 9Ahmed Ashraf Al-Fiqi 17Sattam Al-Roqi 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jorge JesusPericles Chamusca
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al Hilal vs Al-Taawon: Số liệu thống kê
-
Al HilalAl-Taawon
-
8Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
14Tổng cú sút8
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài5
-
-
5Cản sút1
-
-
17Sút Phạt15
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
473Số đường chuyền266
-
-
17Phạm lỗi15
-
-
2Việt vị6
-
-
10Đánh đầu thành công8
-
-
4Cứu thua3
-
-
21Rê bóng thành công22
-
-
11Đánh chặn10
-
-
1Woodwork0
-
-
21Cản phá thành công22
-
-
6Thử thách10
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
123Pha tấn công53
-
-
65Tấn công nguy hiểm34
-
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hilal | 34 | 31 | 3 | 0 | 101 | 23 | 78 | 96 | T T T H T T |
2 | Al-Nassr | 34 | 26 | 4 | 4 | 100 | 42 | 58 | 82 | T T T H H T |
3 | Al-Ahli SFC | 34 | 19 | 8 | 7 | 67 | 35 | 32 | 65 | T B T T H T |
4 | Al-Taawon | 34 | 16 | 11 | 7 | 51 | 35 | 16 | 59 | T B H T H T |
5 | Al-Ittihad | 34 | 16 | 6 | 12 | 63 | 54 | 9 | 54 | B B B H T B |
6 | Al-Ettifaq | 34 | 12 | 12 | 10 | 43 | 34 | 9 | 48 | H B T H T B |
7 | Al-Fateh | 34 | 12 | 9 | 13 | 57 | 55 | 2 | 45 | B H H B T B |
8 | Al-Shabab | 34 | 12 | 8 | 14 | 45 | 42 | 3 | 44 | T T B B B T |
9 | Al-Feiha | 34 | 11 | 11 | 12 | 44 | 52 | -8 | 44 | T T H H H B |
10 | Dhamk | 34 | 10 | 11 | 13 | 44 | 45 | -1 | 41 | B B H H B H |
11 | Al Raed | 34 | 9 | 10 | 15 | 41 | 49 | -8 | 37 | H B H T H H |
12 | Al-Khaleej | 34 | 9 | 10 | 15 | 36 | 47 | -11 | 37 | B H B H B B |
13 | Al-Wehda | 34 | 10 | 6 | 18 | 45 | 60 | -15 | 36 | B B T B H B |
14 | Al-Riyadh | 34 | 8 | 11 | 15 | 33 | 57 | -24 | 35 | T H H H H T |
15 | Al-Akhdoud | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 52 | -19 | 33 | T H B H H T |
16 | Abha | 34 | 9 | 5 | 20 | 38 | 87 | -49 | 32 | B T H B T B |
17 | Al-Tai | 34 | 8 | 7 | 19 | 34 | 64 | -30 | 31 | B H H T B B |
18 | Al-Hazm | 34 | 4 | 12 | 18 | 34 | 76 | -42 | 24 | T H B H B T |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation