Kết quả Al-Feiha vs Al-Nassr, 22h00 ngày 28/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2023-2024 » vòng 11

  • Al-Feiha vs Al-Nassr: Diễn biến chính

  • 20'
    Ricardo Ryller Ribeiro Lino Silva
    0-0
  • 50'
    0-1
    goal Anderson Souza Conceicao Talisca (Assist:Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro)
  • 53'
    0-1
    Abdulelah Al-Amri
  • 61'
    0-2
    goal Anderson Souza Conceicao Talisca (Assist:Alex Nicolao Telles)
  • 66'
    Husein Al Shuwaish (Assist:Abdelhamid Sabiri) goal 
    1-2
  • 67'
    1-2
     Abdulmajeed Al-Sulaiheem
     Anderson Souza Conceicao Talisca
  • 74'
    1-3
    goal Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte (Assist:Abdulmajeed Al-Sulaiheem)
  • 77'
    Abdulrahman Al Safari  
    Gojko Cimirot  
    1-3
  • 77'
    Sultan Mandash  
    Henry Chukwuemeka Onyekuru  
    1-3
  • 88'
    Saud Zidan  
    NClomande Ghislain Konan  
    1-3
  • 88'
    1-3
     Aiman Ahmed
     Abdulrahman Ghareeb
  • 88'
    Nawaf Al-Harthi  
    Abdelhamid Sabiri  
    1-3
  • 89'
    Abdulrahman Al Safari
    1-3
  • 90'
    1-3
     Mohammed Khalil Maran
     Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro
  • 90'
    1-3
     Sami Al-Najei
     Sadio Mane
  • Al-Feiha vs Al-Nassr: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Feiha5-4-1
    88
    Vladimir Stojkovic
    3
    NClomande Ghislain Konan
    33
    Husein Al Shuwaish
    2
    Mokher Al-Rashidi
    37
    Ricardo Ryller Ribeiro Lino Silva
    22
    Mohammed Al Baqawi
    7
    Henry Chukwuemeka Onyekuru
    77
    Abdelhamid Sabiri
    13
    Gojko Cimirot
    17
    Fashion Sakala
    9
    Anthony Nwakaeme
    7
    Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro
    25
    Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte
    94
    Anderson Souza Conceicao Talisca
    10
    Sadio Mane
    6
    Seko Fofana
    29
    Abdulrahman Ghareeb
    12
    Nawaf Al-Boushail
    5
    Abdulelah Al-Amri
    3
    Abdullah Mohammed Madu
    15
    Alex Nicolao Telles
    44
    Nawaf Alaqidi
    Al-Nassr4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 8Abdulrahman Al Safari
    27Sultan Mandash
    6Saud Zidan
    29Nawaf Al-Harthi
    28Ahmed Al Kassar
    98Mohanad Al-Qaydhi
    12Yousef Haqawi
    66Rakan Al-Kaabi
    70Abdulrhman Al Anzi
    Abdulmajeed Al-Sulaiheem 8
    Aiman Ahmed 23
    Sami Al-Najei 14
    Mohammed Khalil Maran 16
    Raghed Najjar 36
    Mohammed Qassem Al Nakhli 24
    Ali Al-Hassan 19
    Abdulaziz Al Alawi 46
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Vuk Rasovic
    Luis Manuel Ribeiro de Castro
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Feiha vs Al-Nassr: Số liệu thống kê

  • Al-Feiha
    Al-Nassr
  • 4
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    19
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    6
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 37%
    Kiểm soát bóng
    63%
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    59%
  •  
     
  • 407
    Số đường chuyền
    691
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 3
    Đánh đầu thành công
    3
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 13
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    13
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    3
  •  
     
  • 76
    Pha tấn công
    129
  •  
     
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    71
  •  
     

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al Hilal 34 31 3 0 101 23 78 96 T T T H T T
2 Al-Nassr 34 26 4 4 100 42 58 82 T T T H H T
3 Al-Ahli SFC 34 19 8 7 67 35 32 65 T B T T H T
4 Al-Taawon 34 16 11 7 51 35 16 59 T B H T H T
5 Al-Ittihad 34 16 6 12 63 54 9 54 B B B H T B
6 Al-Ettifaq 34 12 12 10 43 34 9 48 H B T H T B
7 Al-Fateh 34 12 9 13 57 55 2 45 B H H B T B
8 Al-Shabab 34 12 8 14 45 42 3 44 T T B B B T
9 Al-Feiha 34 11 11 12 44 52 -8 44 T T H H H B
10 Dhamk 34 10 11 13 44 45 -1 41 B B H H B H
11 Al Raed 34 9 10 15 41 49 -8 37 H B H T H H
12 Al-Khaleej 34 9 10 15 36 47 -11 37 B H B H B B
13 Al-Wehda 34 10 6 18 45 60 -15 36 B B T B H B
14 Al-Riyadh 34 8 11 15 33 57 -24 35 T H H H H T
15 Al-Akhdoud 34 9 6 19 33 52 -19 33 T H B H H T
16 Abha 34 9 5 20 38 87 -49 32 B T H B T B
17 Al-Tai 34 8 7 19 34 64 -30 31 B H H T B B
18 Al-Hazm 34 4 12 18 34 76 -42 24 T H B H B T

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation