Kết quả Al-Hazm vs Al Ittihad(KSA), 01h00 ngày 21/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2023-2024 » vòng 28

  • Al-Hazm vs Al Ittihad(KSA): Diễn biến chính

  • 17'
    Junior Moreno Goal cancelled
    0-0
  • 21'
    0-1
    goal Saleh Jamaan Al Amri (Assist:Romario Ricardo da Silva, Romarinho)
  • 34'
    0-1
    Farhah Al-Shamrani
  • 39'
    Paulo Ricardo
    0-1
  • 46'
    Yousef Al Shammari  
    Vinicius Goes Barbosa de Souza  
    0-1
  • 57'
    0-2
    Paulo Ricardo(OW)
  • 60'
    Mohamed Al-Thani (Assist:Toze) goal 
    1-2
  • 63'
    Toze (Assist:Yousef Al Shammari) goal 
    2-2
  • 69'
    2-2
     Joao Pedro Neves Filipe
     Saad Al Mousa
  • 70'
    2-2
     Muhannad Mustafa Shanqeeti
     Romario Ricardo da Silva, Romarinho
  • 79'
    Mohammed Abusabaan  
    Junior Moreno  
    2-2
  • 89'
    Nawaf Al-Habashi  
    Rayan Al-Mousa  
    2-2
  • 89'
    Mohamed Badamosi  
    Mohamed Al-Thani  
    2-2
  • 90'
    2-2
     Hammam Al-Hammami
     Saleh Jamaan Al Amri
  • 90'
    2-2
    Ahmed Hegazi
  • 90'
    2-3
    Aymen Dahmen(OW)
  • Al-Hazm vs Al-Ittihad: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Hazm4-5-1
    30
    Aymen Dahmen
    27
    Majed Qasheesh
    36
    Bruno Viana Willemen Da Silva
    2
    Paulo Ricardo
    3
    Talal Al-Absi
    10
    Faiz Selemanie
    20
    Toze
    95
    Rayan Al-Mousa
    93
    Junior Moreno
    11
    Mohamed Al-Thani
    29
    Vinicius Goes Barbosa de Souza
    9
    Karim Benzema
    99
    Abderrazak Hamdallah
    90
    Romario Ricardo da Silva, Romarinho
    30
    Saad Al Mousa
    29
    Farhah Al-Shamrani
    77
    Saleh Jamaan Al Amri
    37
    Fawaz Al-Sagour
    26
    Ahmed Hegazi
    15
    Hasan Kadesh
    33
    Madallah Alolayan
    1
    Abdullah Al-Muaiouf
    Al-Ittihad4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 7Yousef Al Shammari
    88Mohammed Abusabaan
    19Nawaf Al-Habashi
    90Mohamed Badamosi
    23Ibrahim Zaied
    13Yazeed Al-Bakr
    99Ahmad Al-Mhemaid
    12Farhan Al-Aazmi
    16Ahmed Abdullah Al-Juwaid
    Joao Pedro Neves Filipe 11
    Muhannad Mustafa Shanqeeti 13
    Hammam Al-Hammami 22
    Mohammed Al-Mahasneh 35
    Omar Howsawi 4
    Turki Al Jaadi 19
    Hamed Alghamdi 80
    Talal Abubakr Haji 52
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Antonio Filipe de Sousa Gouveia
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Hazm vs Al Ittihad(KSA): Số liệu thống kê

  • Al-Hazm
    Al Ittihad(KSA)
  • 4
    Phạt góc
    11
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 20
    Tổng cú sút
    25
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 15
    Sút ra ngoài
    18
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  •  
     
  • 384
    Số đường chuyền
    481
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    5
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 11
    Đánh đầu thành công
    13
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    13
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 82
    Pha tấn công
    100
  •  
     
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    71
  •  
     

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al Hilal 34 31 3 0 101 23 78 96 T T T H T T
2 Al-Nassr 34 26 4 4 100 42 58 82 T T T H H T
3 Al-Ahli SFC 34 19 8 7 67 35 32 65 T B T T H T
4 Al-Taawon 34 16 11 7 51 35 16 59 T B H T H T
5 Al-Ittihad 34 16 6 12 63 54 9 54 B B B H T B
6 Al-Ettifaq 34 12 12 10 43 34 9 48 H B T H T B
7 Al-Fateh 34 12 9 13 57 55 2 45 B H H B T B
8 Al-Shabab 34 12 8 14 45 42 3 44 T T B B B T
9 Al-Feiha 34 11 11 12 44 52 -8 44 T T H H H B
10 Dhamk 34 10 11 13 44 45 -1 41 B B H H B H
11 Al Raed 34 9 10 15 41 49 -8 37 H B H T H H
12 Al-Khaleej 34 9 10 15 36 47 -11 37 B H B H B B
13 Al-Wehda 34 10 6 18 45 60 -15 36 B B T B H B
14 Al-Riyadh 34 8 11 15 33 57 -24 35 T H H H H T
15 Al-Akhdoud 34 9 6 19 33 52 -19 33 T H B H H T
16 Abha 34 9 5 20 38 87 -49 32 B T H B T B
17 Al-Tai 34 8 7 19 34 64 -30 31 B H H T B B
18 Al-Hazm 34 4 12 18 34 76 -42 24 T H B H B T

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation