Kết quả Al-Khaleej vs Al-Wehda, 01h00 ngày 11/05
Kết quả Al-Khaleej vs Al-Wehda
Nhận định Al Khaleej vs Al-Wehda FC, 1h00 ngày 10/5
Đối đầu Al-Khaleej vs Al-Wehda
Lịch phát sóng Al-Khaleej vs Al-Wehda
Phong độ Al-Khaleej gần đây
Phong độ Al-Wehda gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 11/05/202401:00
-
Al-Khaleej 3 11Al-Wehda 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.99+0.25
0.91O 2.5
0.85U 2.5
1.031
2.15X
3.402
2.80Hiệp 1+0
0.91-0
0.91O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Khaleej vs Al-Wehda
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 32℃~33℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Ả Rập Xê-út 2023-2024 » vòng 31
-
Al-Khaleej vs Al-Wehda: Diễn biến chính
-
2'Abdalellah Hawsawi0-0
-
2'Vito van Crooij0-0
-
16'0-0Abdulaziz Noor
Hussain Al-Eisa -
26'0-1Odion Jude Ighalo (Assist:Waleed Rashid Bakshween)
-
40'0-1Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi
Vito van Crooij -
41'0-1Naif Masoud
-
41'0-1Abdullah Al-Salem
Fawaz Awadh Al-Torais -
56'0-1Mansour Hamzi
Abdalellah Hawsawi -
61'Jawad El Yamiq0-1
-
70'Mohamed Sherif (Assist:Khaled Narey)1-1
-
74'Odion Jude Ighalo2-1
-
79'Mohamed Sherif Penalty awarded2-1
-
84'2-1Ala Al-Hajji
Odion Jude Ighalo -
85'Khalid Al Samiri
Lisandro Lopez2-1 -
85'2-1Abdulaziz Noor Red card cancelled
-
85'Abdulaziz Noor2-1
-
87'Arif Al Haydar
Ivo Rodrigues2-1 -
88'Naif Masoud2-1
-
88'2-1Odion Jude Ighalo No penalty confirmed
-
94'2-1Saeed Al-Mowalad
Jawad El Yamiq
-
Al-Khaleej vs Al-Wehda: Đội hình chính và dự bị
-
Al-Khaleej4-3-323Ibrahim Sehic5Pedro Miguel Braga Rebocho4Lisandro Lopez88Naif Masoud39Saeed Al-Hamsl8Ivo Rodrigues55Jung Woo Young18Abdalellah Hawsawi27Fawaz Awadh Al-Torais9Mohamed Sherif7Khaled Narey9Odion Jude Ighalo7Vito van Crooij87Anselmo de Moraes28Hussain Al-Eisa4Waleed Rashid Bakshween76Faycal Fajr22Ali bin Abdulqader bin Suleiman Makki5Jawad El Yamiq17Abdullah Fareed Al Hafith27Islam Hawsawi1Munir Mohand Mohamedi El Kajoui
- Đội hình dự bị
-
11Abdullah Al-Salem15Mansour Hamzi25Arif Al Haydar6Khalid Al Samiri96Marwan Al Haidari14Ali Al Shaafi33Bander Al-Mutairi99Hamad Abdan Al-Abdan47Mohammed AdamsAbdulaziz Noor 24Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi 90Saeed Al-Mowalad 2Ala Al-Hajji 88Abdulqaddous Attieh 13Abdulelah Al-Bukhari 3Mohammed Al-Qarni 8Nawaf Al-Azizi 16Yahya Mahdi Naji 80
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pedro EmanuelGeorgios Donis
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al-Khaleej vs Al-Wehda: Số liệu thống kê
-
Al-KhaleejAl-Wehda
-
2Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
8Tổng cú sút12
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài4
-
-
1Cản sút4
-
-
16Sút Phạt14
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
548Số đường chuyền303
-
-
12Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị1
-
-
12Đánh đầu thành công13
-
-
2Cứu thua2
-
-
14Rê bóng thành công16
-
-
14Đánh chặn11
-
-
10Cản phá thành công9
-
-
4Thử thách11
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
117Pha tấn công86
-
-
79Tấn công nguy hiểm51
-
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hilal | 34 | 31 | 3 | 0 | 101 | 23 | 78 | 96 | T T T H T T |
2 | Al-Nassr | 34 | 26 | 4 | 4 | 100 | 42 | 58 | 82 | T T T H H T |
3 | Al-Ahli SFC | 34 | 19 | 8 | 7 | 67 | 35 | 32 | 65 | T B T T H T |
4 | Al-Taawon | 34 | 16 | 11 | 7 | 51 | 35 | 16 | 59 | T B H T H T |
5 | Al-Ittihad | 34 | 16 | 6 | 12 | 63 | 54 | 9 | 54 | B B B H T B |
6 | Al-Ettifaq | 34 | 12 | 12 | 10 | 43 | 34 | 9 | 48 | H B T H T B |
7 | Al-Fateh | 34 | 12 | 9 | 13 | 57 | 55 | 2 | 45 | B H H B T B |
8 | Al-Shabab | 34 | 12 | 8 | 14 | 45 | 42 | 3 | 44 | T T B B B T |
9 | Al-Feiha | 34 | 11 | 11 | 12 | 44 | 52 | -8 | 44 | T T H H H B |
10 | Dhamk | 34 | 10 | 11 | 13 | 44 | 45 | -1 | 41 | B B H H B H |
11 | Al Raed | 34 | 9 | 10 | 15 | 41 | 49 | -8 | 37 | H B H T H H |
12 | Al-Khaleej | 34 | 9 | 10 | 15 | 36 | 47 | -11 | 37 | B H B H B B |
13 | Al-Wehda | 34 | 10 | 6 | 18 | 45 | 60 | -15 | 36 | B B T B H B |
14 | Al-Riyadh | 34 | 8 | 11 | 15 | 33 | 57 | -24 | 35 | T H H H H T |
15 | Al-Akhdoud | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 52 | -19 | 33 | T H B H H T |
16 | Abha | 34 | 9 | 5 | 20 | 38 | 87 | -49 | 32 | B T H B T B |
17 | Al-Tai | 34 | 8 | 7 | 19 | 34 | 64 | -30 | 31 | B H H T B B |
18 | Al-Hazm | 34 | 4 | 12 | 18 | 34 | 76 | -42 | 24 | T H B H B T |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation