Kết quả Al-Nassr vs Al-Feiha, 22h00 ngày 19/04
Kết quả Al-Nassr vs Al-Feiha
Nhận định Al-Nassr vs Al-Fayha, 22h00 ngày 19/4
Đối đầu Al-Nassr vs Al-Feiha
Lịch phát sóng Al-Nassr vs Al-Feiha
Phong độ Al-Nassr gần đây
Phong độ Al-Feiha gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 19/04/202422:00
-
Al-Nassr 23Al-Feiha 2 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
1.02+1.75
0.82O 3.25
0.86U 3.25
0.961
1.20X
5.502
8.50Hiệp 1-0.75
0.97+0.75
0.85O 1.5
1.05U 1.5
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Nassr vs Al-Feiha
-
Sân vận động: Mrsool Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 30℃~31℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Ả Rập Xê-út 2023-2024 » vòng 28
-
Al-Nassr vs Al-Feiha: Diễn biến chính
-
6'0-1Fashion Sakala (Assist:Anthony Nwakaeme)
-
28'0-1Gojko Cimirot
-
37'Sadio Mane0-1
-
40'Sultan Al Ghannam Penalty awarded0-1
-
42'Sadio Mane0-1
-
45'0-1Abdelhamid Sabiri
-
46'Meshari Al Nemer
Mohammed Al Fatil0-1 -
72'Abdulelah Al-Amri (Assist:Alex Nicolao Telles)1-1
-
76'Sadio Mane (Assist:Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte)2-1
-
78'2-1Saud Zidan
Nawaf Al-Harthi -
78'2-1Rakan Al-Kaabi
Anthony Nwakaeme -
78'2-1Sultan Mandash
Abdulrahman Al Safari -
82'Sadio Mane (Assist:Abdullah Al Khaibari)3-1
-
84'3-1Ricardo Ryller Ribeiro Lino Silva
Gojko Cimirot -
86'Abdulaziz Al-Aliwa
Abdulrahman Ghareeb3-1 -
87'Ali Al-Hassan
Marcelo Brozovic3-1 -
88'3-1Fashion Sakala
-
88'Abdullah Al Khaibari3-1
-
90'Abdulaziz Al Faraj
Sadio Mane3-1 -
90'3-1Satam Hilal Ahmed Al Lehiyani
Abdelhamid Sabiri
-
Al-Nassr vs Al-Feiha: Đội hình chính và dự bị
-
Al-Nassr3-4-2-126David Ospina Ramirez5Abdulelah Al-Amri27Aymeric Laporte4Mohammed Al Fatil15Alex Nicolao Telles77Marcelo Brozovic17Abdullah Al Khaibari2Sultan Al Ghannam29Abdulrahman Ghareeb25Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte10Sadio Mane9Anthony Nwakaeme29Nawaf Al-Harthi77Abdelhamid Sabiri17Fashion Sakala8Abdulrahman Al Safari13Gojko Cimirot2Mokher Al-Rashidi4Sami Al Khaibari33Husein Al Shuwaish3NClomande Ghislain Konan88Vladimir Stojkovic
- Đội hình dự bị
-
30Meshari Al Nemer46Abdulaziz Al-Aliwa19Ali Al-Hassan55Abdulaziz Al Faraj37Faris Afandy36Raghed Najjar12Nawaf Al-Boushail49Awad Aman24Mohammed Qassem Al NakhliRakan Al-Kaabi 66Saud Zidan 6Sultan Mandash 27Ricardo Ryller Ribeiro Lino Silva 37Satam Hilal Ahmed Al Lehiyani 45Abdulraoof Al-Deqeel 1Mohammed Majrashi 62Mohanad Al-Qaydhi 98Khalid Al-Kabi 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Luis Manuel Ribeiro de CastroVuk Rasovic
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al-Nassr vs Al-Feiha: Số liệu thống kê
-
Al-NassrAl-Feiha
-
9Phạt góc0
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
28Tổng cú sút5
-
-
12Sút trúng cầu môn2
-
-
9Sút ra ngoài2
-
-
7Cản sút1
-
-
13Sút Phạt15
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
701Số đường chuyền413
-
-
12Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị4
-
-
11Đánh đầu thành công8
-
-
1Cứu thua8
-
-
22Rê bóng thành công18
-
-
10Đánh chặn6
-
-
0Woodwork1
-
-
21Cản phá thành công18
-
-
7Thử thách8
-
-
3Kiến tạo thành bàn1
-
-
142Pha tấn công63
-
-
102Tấn công nguy hiểm9
-
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hilal | 34 | 31 | 3 | 0 | 101 | 23 | 78 | 96 | T T T H T T |
2 | Al-Nassr | 34 | 26 | 4 | 4 | 100 | 42 | 58 | 82 | T T T H H T |
3 | Al-Ahli SFC | 34 | 19 | 8 | 7 | 67 | 35 | 32 | 65 | T B T T H T |
4 | Al-Taawon | 34 | 16 | 11 | 7 | 51 | 35 | 16 | 59 | T B H T H T |
5 | Al-Ittihad | 34 | 16 | 6 | 12 | 63 | 54 | 9 | 54 | B B B H T B |
6 | Al-Ettifaq | 34 | 12 | 12 | 10 | 43 | 34 | 9 | 48 | H B T H T B |
7 | Al-Fateh | 34 | 12 | 9 | 13 | 57 | 55 | 2 | 45 | B H H B T B |
8 | Al-Shabab | 34 | 12 | 8 | 14 | 45 | 42 | 3 | 44 | T T B B B T |
9 | Al-Feiha | 34 | 11 | 11 | 12 | 44 | 52 | -8 | 44 | T T H H H B |
10 | Dhamk | 34 | 10 | 11 | 13 | 44 | 45 | -1 | 41 | B B H H B H |
11 | Al Raed | 34 | 9 | 10 | 15 | 41 | 49 | -8 | 37 | H B H T H H |
12 | Al-Khaleej | 34 | 9 | 10 | 15 | 36 | 47 | -11 | 37 | B H B H B B |
13 | Al-Wehda | 34 | 10 | 6 | 18 | 45 | 60 | -15 | 36 | B B T B H B |
14 | Al-Riyadh | 34 | 8 | 11 | 15 | 33 | 57 | -24 | 35 | T H H H H T |
15 | Al-Akhdoud | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 52 | -19 | 33 | T H B H H T |
16 | Abha | 34 | 9 | 5 | 20 | 38 | 87 | -49 | 32 | B T H B T B |
17 | Al-Tai | 34 | 8 | 7 | 19 | 34 | 64 | -30 | 31 | B H H T B B |
18 | Al-Hazm | 34 | 4 | 12 | 18 | 34 | 76 | -42 | 24 | T H B H B T |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation