Kết quả Al-Nassr vs Al-Hazm, 00h00 ngày 01/03
Kết quả Al-Nassr vs Al-Hazm
Soi kèo phạt góc Al-Nassr FC vs Al-Hazem, 0h ngày 01/03
Đối đầu Al-Nassr vs Al-Hazm
Lịch phát sóng Al-Nassr vs Al-Hazm
Phong độ Al-Nassr gần đây
Phong độ Al-Hazm gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 01/03/202400:00
-
Al-Nassr 14Al-Hazm 44Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.5
0.89+2.5
0.93O 4
0.92U 4
0.791
1.05X
8.002
15.00Hiệp 1-1
0.80+1
1.04O 1.75
1.01U 1.75
0.81 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Nassr vs Al-Hazm
-
Sân vận động: Mrsool Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Ả Rập Xê-út 2023-2024 » vòng 22
-
Al-Nassr vs Al-Hazm: Diễn biến chính
-
29'Sami Al-Najei Penalty awarded0-0
-
31'Anderson Souza Conceicao Talisca1-0
-
42'1-0Mohamed Badamosi
-
46'1-0Nawaf Al-Habashi
Yazeed Al-Bakr -
46'1-0Ahmed Abdullah Al-Juwaid
Azzam Al Salman -
53'1-1Ahmad Al-Mhemaid
-
58'Ayman Yahya
Sami Al-Najei1-1 -
61'Anderson Souza Conceicao Talisca (Assist:Ayman Yahya)2-1
-
66'2-2Toze (Assist:Ahmed Abdullah Al-Juwaid)
-
68'2-2Toze Goal awarded
-
71'Anderson Souza Conceicao Talisca (Assist:Alex Nicolao Telles)3-2
-
83'3-2Basil Al-Sayali
Junior Moreno -
84'3-3Faiz Selemanie
-
87'Meshari Al Nemer
Abdullah Al Khaibari3-3 -
88'3-3Ahmad Al-Mhemaid
-
90'3-3Aymen Dahmen
-
90'3-3Faiz Selemanie
-
90'Sadio Mane4-3
-
90'4-4Paulo Ricardo
-
90'4-4Farhan Al-Aazmi
Toze -
90'Ali Al-Hassan
Sadio Mane4-4 -
90'Mohammed Al Fatil
Nawaf Al-Boushail4-4 -
90'Meshari Al Nemer Penalty awarded4-4
-
Al-Nassr vs Al-Hazm: Đội hình chính và dự bị
-
Al-Nassr4-2-3-133Waleed Abdullah15Alex Nicolao Telles27Aymeric Laporte5Abdulelah Al-Amri12Nawaf Al-Boushail77Marcelo Brozovic17Abdullah Al Khaibari10Sadio Mane25Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte14Sami Al-Najei94Anderson Souza Conceicao Talisca10Faiz Selemanie90Mohamed Badamosi20Toze99Ahmad Al-Mhemaid18Azzam Al Salman93Junior Moreno13Yazeed Al-Bakr2Paulo Ricardo36Bruno Viana Willemen Da Silva27Majed Qasheesh30Aymen Dahmen
- Đội hình dự bị
-
23Ayman Yahya30Meshari Fahad Al-Nemer4Mohammed Al Fatil19Ali Al-Hassan26David Ospina Ramirez24Mohammed Qassem Al Nakhli78Ali Al-Oujami46Abdulaziz Al Alawi8Abdulmajeed Al-SulaiheemNawaf Al-Habashi 19Ahmed Abdullah Al-Juwaid 16Basil Al-Sayali 6Farhan Al-Aazmi 12Ibrahim Zaied 23Abdurahman Al Dakheel 34Mohammed Abusabaan 88Omar Al-Ruwaili 94Sultan Al Essa 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Luis Manuel Ribeiro de CastroAntonio Filipe de Sousa Gouveia
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al-Nassr vs Al-Hazm: Số liệu thống kê
-
Al-NassrAl-Hazm
-
14Phạt góc4
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng4
-
-
26Tổng cú sút17
-
-
11Sút trúng cầu môn8
-
-
15Sút ra ngoài9
-
-
9Cản sút4
-
-
17Sút Phạt10
-
-
68%Kiểm soát bóng32%
-
-
72%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)28%
-
-
520Số đường chuyền236
-
-
11Phạm lỗi16
-
-
0Việt vị3
-
-
15Đánh đầu thành công13
-
-
1Cứu thua6
-
-
12Rê bóng thành công7
-
-
8Đánh chặn6
-
-
11Cản phá thành công7
-
-
11Thử thách6
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
124Pha tấn công54
-
-
62Tấn công nguy hiểm17
-
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hilal | 34 | 31 | 3 | 0 | 101 | 23 | 78 | 96 | T T T H T T |
2 | Al-Nassr | 34 | 26 | 4 | 4 | 100 | 42 | 58 | 82 | T T T H H T |
3 | Al-Ahli SFC | 34 | 19 | 8 | 7 | 67 | 35 | 32 | 65 | T B T T H T |
4 | Al-Taawon | 34 | 16 | 11 | 7 | 51 | 35 | 16 | 59 | T B H T H T |
5 | Al-Ittihad | 34 | 16 | 6 | 12 | 63 | 54 | 9 | 54 | B B B H T B |
6 | Al-Ettifaq | 34 | 12 | 12 | 10 | 43 | 34 | 9 | 48 | H B T H T B |
7 | Al-Fateh | 34 | 12 | 9 | 13 | 57 | 55 | 2 | 45 | B H H B T B |
8 | Al-Shabab | 34 | 12 | 8 | 14 | 45 | 42 | 3 | 44 | T T B B B T |
9 | Al-Feiha | 34 | 11 | 11 | 12 | 44 | 52 | -8 | 44 | T T H H H B |
10 | Dhamk | 34 | 10 | 11 | 13 | 44 | 45 | -1 | 41 | B B H H B H |
11 | Al Raed | 34 | 9 | 10 | 15 | 41 | 49 | -8 | 37 | H B H T H H |
12 | Al-Khaleej | 34 | 9 | 10 | 15 | 36 | 47 | -11 | 37 | B H B H B B |
13 | Al-Wehda | 34 | 10 | 6 | 18 | 45 | 60 | -15 | 36 | B B T B H B |
14 | Al-Riyadh | 34 | 8 | 11 | 15 | 33 | 57 | -24 | 35 | T H H H H T |
15 | Al-Akhdoud | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 52 | -19 | 33 | T H B H H T |
16 | Abha | 34 | 9 | 5 | 20 | 38 | 87 | -49 | 32 | B T H B T B |
17 | Al-Tai | 34 | 8 | 7 | 19 | 34 | 64 | -30 | 31 | B H H T B B |
18 | Al-Hazm | 34 | 4 | 12 | 18 | 34 | 76 | -42 | 24 | T H B H B T |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation