Kết quả Al-Riyadh vs Al Raed, 21h00 ngày 23/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2023-2024 » vòng 21

  • Al-Riyadh vs Al Raed: Diễn biến chính

  • 38'
    0-1
    goal Karim El Berkaoui (Assist:Julio Tavares)
  • 45'
    Ahmed Asiri
    0-1
  • 45'
    0-1
    Mohammed Fouzair Goal cancelled
  • 46'
    Fahad Al-Rashidi  
    Yehya Sulaiman Al-Shehri  
    0-1
  • 46'
    Saleh Al-Abbas  
    Ahmed Asiri  
    0-1
  • 55'
    Mohammed Al Shwirekh
    0-1
  • 57'
    0-1
    Karim El Berkaoui
  • 65'
    Ali Al Zaqan  
    Andre Gray  
    0-1
  • 65'
    Mohammed Al-Aqel  
    Hussain Al-Nuweqi  
    0-1
  • 79'
    0-1
     Mansoor Al-Bishi
     Mathias Antonsen Normann
  • 79'
    0-1
     Yahya Sunbul Mubarak
     Amir Sayoud
  • 82'
    Knowledge Musona goal 
    1-1
  • 89'
    1-1
    Mohammed Fouzair
  • Al-Riyadh vs Al Raed: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Riyadh5-4-1
    25
    Martin CAMPANA
    8
    Abdulelah Al-Khaibari
    4
    Mohammed Al Shwirekh
    29
    Ahmed Asiri
    27
    Hussain Al-Nuweqi
    15
    Abdulhadi Al-Harajin
    11
    Knowledge Musona
    20
    Didier Ibrahim Ndong
    60
    Birama Toure
    88
    Yehya Sulaiman Al-Shehri
    9
    Andre Gray
    7
    Amir Sayoud
    17
    Julio Tavares
    11
    Karim El Berkaoui
    8
    Mathias Antonsen Normann
    24
    Khalid Al Subaie
    10
    Mohammed Fouzair
    32
    Mohammed Al-Dosari
    21
    Oumar Gonzalez
    5
    Mamadou Loum Ndiaye
    28
    Hamad Al-Jayzani
    1
    Andre Luiz Moreira
    Al Raed4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 80Fahad Al-Rashidi
    14Saleh Al-Abbas
    7Mohammed Al-Aqel
    26Ali Al Zaqan
    1Rakan Al-Najar
    28Bader Al-Mutairi
    12Abduallah Al Dossari
    18Mohamed Al-Oqil
    66Majed Al Qahtani
    Yahya Sunbul Mubarak 45
    Mansoor Al-Bishi 14
    Ahmad Al-Harbi 23
    Mubarak Al-Rajeh 94
    Abdullah Al-Fahad 19
    Abdullah Al-Yousef 43
    Nayef Abdullah Hazazi 18
    Abdullah Yahya Maghrahi 6
    Firas Alghamdi 49
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Yannick Ferrera
    Igor Jovicevic
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Riyadh vs Al Raed: Số liệu thống kê

  • Al-Riyadh
    Al Raed
  • 2
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 21
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 444
    Số đường chuyền
    352
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    21
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 12
    Đánh đầu thành công
    17
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 9
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 90
    Pha tấn công
    81
  •  
     
  • 28
    Tấn công nguy hiểm
    43
  •  
     

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al Hilal 34 31 3 0 101 23 78 96 T T T H T T
2 Al-Nassr 34 26 4 4 100 42 58 82 T T T H H T
3 Al-Ahli SFC 34 19 8 7 67 35 32 65 T B T T H T
4 Al-Taawon 34 16 11 7 51 35 16 59 T B H T H T
5 Al-Ittihad 34 16 6 12 63 54 9 54 B B B H T B
6 Al-Ettifaq 34 12 12 10 43 34 9 48 H B T H T B
7 Al-Fateh 34 12 9 13 57 55 2 45 B H H B T B
8 Al-Shabab 34 12 8 14 45 42 3 44 T T B B B T
9 Al-Feiha 34 11 11 12 44 52 -8 44 T T H H H B
10 Dhamk 34 10 11 13 44 45 -1 41 B B H H B H
11 Al Raed 34 9 10 15 41 49 -8 37 H B H T H H
12 Al-Khaleej 34 9 10 15 36 47 -11 37 B H B H B B
13 Al-Wehda 34 10 6 18 45 60 -15 36 B B T B H B
14 Al-Riyadh 34 8 11 15 33 57 -24 35 T H H H H T
15 Al-Akhdoud 34 9 6 19 33 52 -19 33 T H B H H T
16 Abha 34 9 5 20 38 87 -49 32 B T H B T B
17 Al-Tai 34 8 7 19 34 64 -30 31 B H H T B B
18 Al-Hazm 34 4 12 18 34 76 -42 24 T H B H B T

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation