Kết quả Al-Shabab(KSA) vs Al Raed, 22h00 ngày 04/05
Kết quả Al-Shabab(KSA) vs Al Raed
Đối đầu Al-Shabab(KSA) vs Al Raed
Phong độ Al-Shabab(KSA) gần đây
Phong độ Al Raed gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 04/05/202422:00
-
Al-Shabab(KSA) 22Al Raed 4 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.98+0.75
0.90O 2.5
0.70U 2.5
1.051
1.80X
3.802
4.00Hiệp 1-0.25
0.95+0.25
0.87O 1.25
1.11U 1.25
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Shabab(KSA) vs Al Raed
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 31℃~32℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ả Rập Xê-út 2023-2024 » vòng 30
-
Al-Shabab(KSA) vs Al Raed: Diễn biến chính
-
35'0-0Abdullah Al-Fahad
-
44'Yannick Ferreira Carrasco0-0
-
46'Gustavo Leonardo Cuellar Gallego
Riad Sharahili0-0 -
46'Carlos Alberto Carvalho da Silva Junior
Nader Al-Sharari0-0 -
46'Husain Al Monassar
Nawaf Al-Sadi0-0 -
55'0-0Khalid Al Subaie
Julio Tavares -
56'Carlos Alberto Carvalho da Silva Junior (Assist:Hamad Tuki Al Tuhayfan Al-Yami)1-0
-
61'Iago Santos Card changed1-0
-
62'Iago Santos1-0
-
66'1-0Mansoor Al-Bishi
-
68'1-0Yahya Sunbul Mubarak
Mubarak Al-Rajeh -
69'1-0Firas Alghamdi
Amir Sayoud -
81'Yannick Ferreira Carrasco (Assist:Romain Saiss)2-0
-
82'Majed Omar Kanabah
Musab Fahz Aljuwayr2-0 -
87'2-0Rakan Al-Dosari
Mathias Antonsen Normann -
87'Victor Vinicius Coelho Santos
Hamad Tuki Al Tuhayfan Al-Yami2-0 -
87'2-0Abdullah Yahya Maghrahi
Mohammed Fouzair -
90'2-0Mamadou Loum Ndiaye
-
90'2-0Mamadou Loum Ndiaye
-
90'2-0Mamadou Loum Ndiaye Card changed
-
Al-Shabab vs Al Raed: Đội hình chính và dự bị
-
Al-Shabab3-4-2-11Mustafa Reda Malayekah14Romain Saiss4Iago Santos88Nader Al-Sharari24Moteb Al Harbi26Riad Sharahili55Musab Fahz Aljuwayr2Hamad Tuki Al Tuhayfan Al-Yami23Yannick Ferreira Carrasco21Nawaf Al-Sadi20Habib Diallo17Julio Tavares7Amir Sayoud14Mansoor Al-Bishi8Mathias Antonsen Normann10Mohammed Fouzair32Mohammed Al-Dosari94Mubarak Al-Rajeh5Mamadou Loum Ndiaye19Abdullah Al-Fahad28Hamad Al-Jayzani1Andre Luiz Moreira
- Đội hình dự bị
-
15Husain Al Monassar6Gustavo Leonardo Cuellar Gallego13Carlos Alberto Carvalho da Silva Junior12Majed Omar Kanabah31Victor Vinicius Coelho Santos22Fawaz Al Qarni16Hussain Al-Sabiyani19Mohammed Issa Al-Yami8Fahd Al MuwalladKhalid Al Subaie 24Yahya Sunbul Mubarak 45Firas Alghamdi 49Abdullah Yahya Maghrahi 6Rakan Al-Dosari 20Ahmad Al-Harbi 23Bander Whaeshi 2Nayef Abdullah Hazazi 18Saud Al Dosari 3
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Igor BiscanIgor Jovicevic
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al-Shabab(KSA) vs Al Raed: Số liệu thống kê
-
Al-Shabab(KSA)Al Raed
-
10Phạt góc0
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
13Tổng cú sút3
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
5Sút ra ngoài0
-
-
4Cản sút2
-
-
9Sút Phạt8
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
494Số đường chuyền350
-
-
17Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị3
-
-
11Đánh đầu thành công9
-
-
1Cứu thua2
-
-
11Rê bóng thành công19
-
-
13Đánh chặn7
-
-
11Cản phá thành công19
-
-
5Thử thách14
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
102Pha tấn công79
-
-
55Tấn công nguy hiểm17
-
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hilal | 34 | 31 | 3 | 0 | 101 | 23 | 78 | 96 | T T T H T T |
2 | Al-Nassr | 34 | 26 | 4 | 4 | 100 | 42 | 58 | 82 | T T T H H T |
3 | Al-Ahli SFC | 34 | 19 | 8 | 7 | 67 | 35 | 32 | 65 | T B T T H T |
4 | Al-Taawon | 34 | 16 | 11 | 7 | 51 | 35 | 16 | 59 | T B H T H T |
5 | Al-Ittihad | 34 | 16 | 6 | 12 | 63 | 54 | 9 | 54 | B B B H T B |
6 | Al-Ettifaq | 34 | 12 | 12 | 10 | 43 | 34 | 9 | 48 | H B T H T B |
7 | Al-Fateh | 34 | 12 | 9 | 13 | 57 | 55 | 2 | 45 | B H H B T B |
8 | Al-Shabab | 34 | 12 | 8 | 14 | 45 | 42 | 3 | 44 | T T B B B T |
9 | Al-Feiha | 34 | 11 | 11 | 12 | 44 | 52 | -8 | 44 | T T H H H B |
10 | Dhamk | 34 | 10 | 11 | 13 | 44 | 45 | -1 | 41 | B B H H B H |
11 | Al Raed | 34 | 9 | 10 | 15 | 41 | 49 | -8 | 37 | H B H T H H |
12 | Al-Khaleej | 34 | 9 | 10 | 15 | 36 | 47 | -11 | 37 | B H B H B B |
13 | Al-Wehda | 34 | 10 | 6 | 18 | 45 | 60 | -15 | 36 | B B T B H B |
14 | Al-Riyadh | 34 | 8 | 11 | 15 | 33 | 57 | -24 | 35 | T H H H H T |
15 | Al-Akhdoud | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 52 | -19 | 33 | T H B H H T |
16 | Abha | 34 | 9 | 5 | 20 | 38 | 87 | -49 | 32 | B T H B T B |
17 | Al-Tai | 34 | 8 | 7 | 19 | 34 | 64 | -30 | 31 | B H H T B B |
18 | Al-Hazm | 34 | 4 | 12 | 18 | 34 | 76 | -42 | 24 | T H B H B T |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation