Kết quả Al Ahly SC vs Al-Ittihad Alexandria, 01h00 ngày 23/11
Kết quả Al Ahly SC vs Al-Ittihad Alexandria
Đối đầu Al Ahly SC vs Al-Ittihad Alexandria
Phong độ Al Ahly SC gần đây
Phong độ Al-Ittihad Alexandria gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/11/202401:00
-
Al Ahly SC 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.82+1.25
1.04O 2.5
0.94U 2.5
0.901
1.29X
4.602
9.50Hiệp 1-0.5
0.86+0.5
1.04O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al Ahly SC vs Al-Ittihad Alexandria
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ai Cập 2024-2025 » vòng 3
-
Al Ahly SC vs Al-Ittihad Alexandria: Diễn biến chính
-
40'Yahia Attiat-Allah Penalty awarded0-0
-
43'0-0El Mahdi Soliman
-
44'Emam Ashour0-0
-
64'0-0Marwan Mohamed Dawoud
-
67'Amr Soleya1-0
-
69'Taher Mohamed1-0
-
87'1-1Van Derrick Bekale Aubame (Assist:Marwan Mohamed Dawoud)
-
88'1-1Van Derrick Bekale Aubame
-
90'1-1Mahmoud Shabana
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH bóng đá Philippines mới nhất
-
Al Ahly SC vs Al-Ittihad Alexandria: Số liệu thống kê
-
Al Ahly SCAl-Ittihad Alexandria
-
4Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
22Tổng cú sút5
-
-
6Sút trúng cầu môn1
-
-
16Sút ra ngoài4
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
433Số đường chuyền233
-
-
84%Chuyền chính xác68%
-
-
9Phạm lỗi19
-
-
2Việt vị3
-
-
0Cứu thua7
-
-
7Rê bóng thành công13
-
-
3Đánh chặn4
-
-
26Ném biên17
-
-
4Thử thách10
-
-
28Long pass13
-
-
69Pha tấn công49
-
-
53Tấn công nguy hiểm22
-
BXH VĐQG Ai Cập 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Ahly SC | 7 | 4 | 3 | 0 | 11 | 3 | 8 | 15 | T H H T H T |
2 | Ceramica Cleopatra FC | 8 | 4 | 3 | 1 | 12 | 9 | 3 | 15 | H T H T H T |
3 | Zamalek | 7 | 4 | 2 | 1 | 14 | 6 | 8 | 14 | T B T H H T |
4 | Pyramids FC | 7 | 4 | 2 | 1 | 11 | 5 | 6 | 14 | T T B H T T |
5 | Al Masry | 7 | 3 | 3 | 1 | 5 | 3 | 2 | 12 | H T T H B H |
6 | ZED FC | 7 | 2 | 4 | 1 | 5 | 3 | 2 | 10 | B H T T H H |
7 | Petrojet | 8 | 2 | 4 | 2 | 6 | 6 | 0 | 10 | B B T T H H |
8 | Pharco | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 11 | -2 | 10 | H T T B B T |
9 | Al-Ittihad Alexandria | 7 | 2 | 3 | 2 | 3 | 4 | -1 | 9 | T H B H H B |
10 | NBE SC | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 8 | -2 | 8 | H B H T B T |
11 | Ghazl El Mahallah | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 10 | -3 | 8 | B T B H T B |
12 | Talaea EI-Gaish | 8 | 2 | 2 | 4 | 6 | 11 | -5 | 8 | H T B H B B |
13 | Ismaily | 7 | 1 | 4 | 2 | 4 | 5 | -1 | 7 | B T B H H H |
14 | Enppi | 8 | 1 | 4 | 3 | 5 | 7 | -2 | 7 | B T B H H H |
15 | Haras El Hedoud | 7 | 1 | 3 | 3 | 6 | 8 | -2 | 6 | B H B H H T |
16 | El Gounah | 7 | 1 | 3 | 3 | 1 | 3 | -2 | 6 | H B H T B B |
17 | Future FC | 7 | 0 | 5 | 2 | 2 | 6 | -4 | 5 | H H B B H H |
18 | Smouha SC | 7 | 1 | 2 | 4 | 6 | 11 | -5 | 5 | B H H B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation