Kết quả Petrojet vs Pharco, 22h00 ngày 02/12
Kết quả Petrojet vs Pharco
Nhận định, Soi kèo Petrojet FC vs Pharco, 22h00 ngày 2/12
Phong độ Petrojet gần đây
Phong độ Pharco gần đây
-
Thứ hai, Ngày 02/12/202422:00
-
Petrojet 4 11Pharco 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.87-0
0.99O 2
1.04U 2
0.801
2.45X
2.872
2.75Hiệp 1+0
0.89-0
0.97O 0.75
0.94U 0.75
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Petrojet vs Pharco
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Ai Cập 2024-2025 » vòng 4
-
Petrojet vs Pharco: Diễn biến chính
-
23'0-1Mahmoud Gehad
-
40'Ahmed Bahbah0-1
-
41'0-2Walid Farag
-
70'Gabriel Chukwudi Penalty awarded0-2
-
72'0-2Yassin Marei
-
73'Rashad El Metwaly1-2
-
81'Hamed Hamdan1-2
-
83'Aboziada K.1-2
-
90'Aboziada K.1-2
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH bóng đá Philippines mới nhất
-
Petrojet vs Pharco: Số liệu thống kê
-
PetrojetPharco
-
1Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
12Tổng cú sút10
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài8
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
323Số đường chuyền403
-
-
69%Chuyền chính xác78%
-
-
11Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị1
-
-
0Cứu thua4
-
-
15Rê bóng thành công4
-
-
3Đánh chặn5
-
-
17Ném biên17
-
-
10Thử thách3
-
-
24Long pass37
-
-
114Pha tấn công92
-
-
63Tấn công nguy hiểm37
-
BXH VĐQG Ai Cập 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Ahly SC | 7 | 4 | 3 | 0 | 11 | 3 | 8 | 15 | T H H T H T |
2 | Ceramica Cleopatra FC | 8 | 4 | 3 | 1 | 12 | 9 | 3 | 15 | H T H T H T |
3 | Zamalek | 7 | 4 | 2 | 1 | 14 | 6 | 8 | 14 | T B T H H T |
4 | Pyramids FC | 7 | 4 | 2 | 1 | 11 | 5 | 6 | 14 | T T B H T T |
5 | Al Masry | 7 | 3 | 3 | 1 | 5 | 3 | 2 | 12 | H T T H B H |
6 | ZED FC | 7 | 2 | 4 | 1 | 5 | 3 | 2 | 10 | B H T T H H |
7 | Petrojet | 8 | 2 | 4 | 2 | 6 | 6 | 0 | 10 | B B T T H H |
8 | Pharco | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 11 | -2 | 10 | H T T B B T |
9 | Al-Ittihad Alexandria | 7 | 2 | 3 | 2 | 3 | 4 | -1 | 9 | T H B H H B |
10 | NBE SC | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 8 | -2 | 8 | H B H T B T |
11 | Ghazl El Mahallah | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 10 | -3 | 8 | B T B H T B |
12 | Talaea EI-Gaish | 8 | 2 | 2 | 4 | 6 | 11 | -5 | 8 | H T B H B B |
13 | Ismaily | 7 | 1 | 4 | 2 | 4 | 5 | -1 | 7 | B T B H H H |
14 | Enppi | 8 | 1 | 4 | 3 | 5 | 7 | -2 | 7 | B T B H H H |
15 | Haras El Hedoud | 7 | 1 | 3 | 3 | 6 | 8 | -2 | 6 | B H B H H T |
16 | El Gounah | 7 | 1 | 3 | 3 | 1 | 3 | -2 | 6 | H B H T B B |
17 | Future FC | 7 | 0 | 5 | 2 | 2 | 6 | -4 | 5 | H H B B H H |
18 | Smouha SC | 7 | 1 | 2 | 4 | 6 | 11 | -5 | 5 | B H H B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation