Kết quả Talaea EI-Gaish vs Ceramica Cleopatra FC, 00h00 ngày 11/01
Kết quả Talaea EI-Gaish vs Ceramica Cleopatra FC
Đối đầu Talaea EI-Gaish vs Ceramica Cleopatra FC
Phong độ Talaea EI-Gaish gần đây
Phong độ Ceramica Cleopatra FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 11/01/202500:00
-
Talaea EI-Gaish 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.83-0.5
1.01O 2.25
0.96U 2.25
0.861
3.90X
3.102
1.95Hiệp 1+0.25
0.71-0.25
1.14O 0.5
0.44U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Talaea EI-Gaish vs Ceramica Cleopatra FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ai Cập 2024-2025 » vòng 8
-
Talaea EI-Gaish vs Ceramica Cleopatra FC: Diễn biến chính
-
42'0-0Abdallah Magdy
-
67'0-1Ahmed Kendouci (Assist:Fagrie Lakay)
-
76'0-1Ahmed Belhadji
-
77'Ahmed Alaa0-1
-
90'Ragab Khaled Omran0-1
-
90'0-1Hussein Al Sayed
-
90'Godwin Okwara0-1
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH bóng đá Philippines mới nhất
-
Talaea EI-Gaish vs Ceramica Cleopatra FC: Số liệu thống kê
-
Talaea EI-GaishCeramica Cleopatra FC
-
8Phạt góc0
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
14Tổng cú sút4
-
-
1Sút trúng cầu môn1
-
-
13Sút ra ngoài3
-
-
8Cản sút1
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
452Số đường chuyền350
-
-
8Phạm lỗi21
-
-
1Việt vị1
-
-
0Cứu thua1
-
-
19Rê bóng thành công13
-
-
6Đánh chặn3
-
-
1Woodwork0
-
-
12Thử thách5
-
-
124Pha tấn công107
-
-
59Tấn công nguy hiểm21
-
BXH VĐQG Ai Cập 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Ahly SC | 7 | 4 | 3 | 0 | 11 | 3 | 8 | 15 | T H H T H T |
2 | Ceramica Cleopatra FC | 8 | 4 | 3 | 1 | 12 | 9 | 3 | 15 | H T H T H T |
3 | Zamalek | 7 | 4 | 2 | 1 | 14 | 6 | 8 | 14 | T B T H H T |
4 | Pyramids FC | 7 | 4 | 2 | 1 | 11 | 5 | 6 | 14 | T T B H T T |
5 | Al Masry | 7 | 3 | 3 | 1 | 5 | 3 | 2 | 12 | H T T H B H |
6 | ZED FC | 7 | 2 | 4 | 1 | 5 | 3 | 2 | 10 | B H T T H H |
7 | Petrojet | 8 | 2 | 4 | 2 | 6 | 6 | 0 | 10 | B B T T H H |
8 | Pharco | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 11 | -2 | 10 | H T T B B T |
9 | Al-Ittihad Alexandria | 7 | 2 | 3 | 2 | 3 | 4 | -1 | 9 | T H B H H B |
10 | NBE SC | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 8 | -2 | 8 | H B H T B T |
11 | Ghazl El Mahallah | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 10 | -3 | 8 | B T B H T B |
12 | Talaea EI-Gaish | 8 | 2 | 2 | 4 | 6 | 11 | -5 | 8 | H T B H B B |
13 | Ismaily | 7 | 1 | 4 | 2 | 4 | 5 | -1 | 7 | B T B H H H |
14 | Enppi | 8 | 1 | 4 | 3 | 5 | 7 | -2 | 7 | B T B H H H |
15 | Haras El Hedoud | 7 | 1 | 3 | 3 | 6 | 8 | -2 | 6 | B H B H H T |
16 | El Gounah | 7 | 1 | 3 | 3 | 1 | 3 | -2 | 6 | H B H T B B |
17 | Future FC | 7 | 0 | 5 | 2 | 2 | 6 | -4 | 5 | H H B B H H |
18 | Smouha SC | 7 | 1 | 2 | 4 | 6 | 11 | -5 | 5 | B H H B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation