Kết quả ZED FC vs Al Ahly SC, 01h00 ngày 08/11
Kết quả ZED FC vs Al Ahly SC
Đối đầu ZED FC vs Al Ahly SC
Phong độ ZED FC gần đây
Phong độ Al Ahly SC gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 08/11/202401:00
-
ZED FC 20Al Ahly SC 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.90-1
0.96O 2.5
0.88U 2.5
0.961
5.80X
3.902
1.50Hiệp 1+0.5
0.73-0.5
1.12O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu ZED FC vs Al Ahly SC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Ai Cập 2024-2025 » vòng 2
-
ZED FC vs Al Ahly SC: Diễn biến chính
-
11'0-1Taher Mohamed (Assist:Omar Kamal Abdel Wahed)
-
15'Alaa H.0-1
-
39'Aly Lotfi0-1
-
51'0-1Marwan Ateya
-
85'0-1Mohamed El Shenawy
-
90'0-1Taher Mohamed
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH bóng đá Philippines mới nhất
-
ZED FC vs Al Ahly SC: Số liệu thống kê
-
ZED FCAl Ahly SC
-
0Phạt góc8
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
7Tổng cú sút9
-
-
1Sút trúng cầu môn1
-
-
6Sút ra ngoài8
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
390Số đường chuyền492
-
-
79%Chuyền chính xác82%
-
-
11Phạm lỗi18
-
-
1Việt vị3
-
-
0Cứu thua1
-
-
7Rê bóng thành công11
-
-
10Đánh chặn7
-
-
11Ném biên22
-
-
0Woodwork1
-
-
7Thử thách7
-
-
29Long pass25
-
-
70Pha tấn công71
-
-
33Tấn công nguy hiểm63
-
BXH VĐQG Ai Cập 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Ahly SC | 7 | 4 | 3 | 0 | 11 | 3 | 8 | 15 | T H H T H T |
2 | Ceramica Cleopatra FC | 8 | 4 | 3 | 1 | 12 | 9 | 3 | 15 | H T H T H T |
3 | Zamalek | 7 | 4 | 2 | 1 | 14 | 6 | 8 | 14 | T B T H H T |
4 | Pyramids FC | 7 | 4 | 2 | 1 | 11 | 5 | 6 | 14 | T T B H T T |
5 | Al Masry | 7 | 3 | 3 | 1 | 5 | 3 | 2 | 12 | H T T H B H |
6 | ZED FC | 7 | 2 | 4 | 1 | 5 | 3 | 2 | 10 | B H T T H H |
7 | Petrojet | 8 | 2 | 4 | 2 | 6 | 6 | 0 | 10 | B B T T H H |
8 | Pharco | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 11 | -2 | 10 | H T T B B T |
9 | Al-Ittihad Alexandria | 7 | 2 | 3 | 2 | 3 | 4 | -1 | 9 | T H B H H B |
10 | NBE SC | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 8 | -2 | 8 | H B H T B T |
11 | Ghazl El Mahallah | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 10 | -3 | 8 | B T B H T B |
12 | Talaea EI-Gaish | 8 | 2 | 2 | 4 | 6 | 11 | -5 | 8 | H T B H B B |
13 | Ismaily | 7 | 1 | 4 | 2 | 4 | 5 | -1 | 7 | B T B H H H |
14 | Enppi | 8 | 1 | 4 | 3 | 5 | 7 | -2 | 7 | B T B H H H |
15 | Haras El Hedoud | 7 | 1 | 3 | 3 | 6 | 8 | -2 | 6 | B H B H H T |
16 | El Gounah | 7 | 1 | 3 | 3 | 1 | 3 | -2 | 6 | H B H T B B |
17 | Future FC | 7 | 0 | 5 | 2 | 2 | 6 | -4 | 5 | H H B B H H |
18 | Smouha SC | 7 | 1 | 2 | 4 | 6 | 11 | -5 | 5 | B H H B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation