Kết quả Ceramica Cleopatra FC vs Future FC, 22h00 ngày 30/11
Kết quả Ceramica Cleopatra FC vs Future FC
Đối đầu Ceramica Cleopatra FC vs Future FC
Phong độ Ceramica Cleopatra FC gần đây
Phong độ Future FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 30/11/202422:00
-
Future FC 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.11+0.25
0.74O 2
0.84U 2
0.941
2.50X
3.002
2.75Hiệp 1+0
0.76-0
1.11O 0.75
0.84U 0.75
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ceramica Cleopatra FC vs Future FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Ai Cập 2024-2025 » vòng 4
-
Ceramica Cleopatra FC vs Future FC: Diễn biến chính
-
3'Mahmoud Zalaka (Assist:Ahmed Kendouci)1-0
-
56'Islam Issa (Assist:Mahmoud Zalaka)2-0
-
57'Mahmoud Zalaka (Assist:Islam Issa)3-0
-
62'3-1Joseph Ngwem
-
69'3-1Arnold Eba
-
81'Mahmoud Zalaka (Assist:Ahmed Kendouci)4-1
-
85'4-1Ahmed Khaled Gomaa
-
90'4-1Joseph Ngwem Goal Disallowed
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH bóng đá Philippines mới nhất
-
Ceramica Cleopatra FC vs Future FC: Số liệu thống kê
-
Ceramica Cleopatra FCFuture FC
-
3Phạt góc12
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút12
-
-
7Sút trúng cầu môn6
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
305Số đường chuyền405
-
-
68%Chuyền chính xác73%
-
-
15Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị1
-
-
5Cứu thua3
-
-
5Rê bóng thành công11
-
-
3Đánh chặn1
-
-
23Ném biên28
-
-
0Corners (Overtime)1
-
-
5Thử thách3
-
-
20Long pass33
-
-
55Pha tấn công66
-
-
32Tấn công nguy hiểm51
-
BXH VĐQG Ai Cập 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Masry | 5 | 3 | 2 | 0 | 4 | 0 | 4 | 11 | T H T T H |
2 | Zamalek | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 4 | 6 | 10 | T T B T H |
3 | Al Ahly SC | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 3 | 4 | 8 | T T H H |
4 | Pyramids FC | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 5 | 2 | 8 | H T T B H |
5 | ZED FC | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 2 | 2 | 8 | H B H T T |
6 | Ceramica Cleopatra FC | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 7 | 1 | 8 | B T H T H |
7 | Al-Ittihad Alexandria | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 2 | 1 | 8 | T T H B H |
8 | Pharco | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 7 | B H T T B |
9 | Talaea EI-Gaish | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 5 | -1 | 7 | B T H T B |
10 | El Gounah | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 6 | H H B H T |
11 | Smouha SC | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 3 | 0 | 5 | T B H H |
12 | Petrojet | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 5 | -1 | 5 | H H B B T |
13 | Ismaily | 5 | 1 | 2 | 2 | 2 | 3 | -1 | 5 | H B T B H |
14 | NBE SC | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 6 | -2 | 5 | B H B H T |
15 | Ghazl El Mahallah | 5 | 1 | 2 | 2 | 3 | 7 | -4 | 5 | H B T B H |
16 | Enppi | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 7 | -2 | 4 | H B B T B |
17 | Future FC | 5 | 0 | 3 | 2 | 2 | 6 | -4 | 3 | H H H B B |
18 | Haras El Hedoud | 5 | 0 | 2 | 3 | 1 | 6 | -5 | 2 | B B H B H |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation