Kết quả Ceramica Cleopatra FC vs Ismaily, 01h00 ngày 10/11
Kết quả Ceramica Cleopatra FC vs Ismaily
Đối đầu Ceramica Cleopatra FC vs Ismaily
Phong độ Ceramica Cleopatra FC gần đây
Phong độ Ismaily gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/11/202401:00
-
Ismaily 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.05+0.5
0.79O 2.25
0.96U 2.25
0.861
2.00X
3.102
3.40Hiệp 1-0.25
1.20+0.25
0.67O 1
1.04U 1
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ceramica Cleopatra FC vs Ismaily
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Ai Cập 2024-2025 » vòng 2
-
Ceramica Cleopatra FC vs Ismaily: Diễn biến chính
-
36'Goal Disallowed0-0
-
41'0-0Emad Hamdi
-
43'Fagrie Lakay (Assist:Ahmed Belhadji)1-0
-
45'Zalaka M. Goal Disallowed1-0
-
47'1-0Mohamed Hassan
-
47'Fagrie Lakay1-0
-
66'Ahmed Ramadan Mohamed1-0
-
88'Islam Issa1-0
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH bóng đá Philippines mới nhất
-
Ceramica Cleopatra FC vs Ismaily: Số liệu thống kê
-
Ceramica Cleopatra FCIsmaily
-
11Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút6
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
10Sút ra ngoài4
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
410Số đường chuyền390
-
-
74%Chuyền chính xác71%
-
-
20Phạm lỗi12
-
-
5Việt vị0
-
-
2Cứu thua2
-
-
9Rê bóng thành công12
-
-
6Đánh chặn11
-
-
24Ném biên29
-
-
4Thử thách11
-
-
23Long pass34
-
-
69Pha tấn công79
-
-
63Tấn công nguy hiểm38
-
BXH VĐQG Ai Cập 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Masry | 5 | 3 | 2 | 0 | 4 | 0 | 4 | 11 | T H T T H |
2 | Zamalek | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 4 | 6 | 10 | T T B T H |
3 | Al Ahly SC | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 3 | 4 | 8 | T T H H |
4 | Pyramids FC | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 5 | 2 | 8 | H T T B H |
5 | ZED FC | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 2 | 2 | 8 | H B H T T |
6 | Ceramica Cleopatra FC | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 7 | 1 | 8 | B T H T H |
7 | Al-Ittihad Alexandria | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 2 | 1 | 8 | T T H B H |
8 | Pharco | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 7 | B H T T B |
9 | Talaea EI-Gaish | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 5 | -1 | 7 | B T H T B |
10 | El Gounah | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 6 | H H B H T |
11 | Smouha SC | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 3 | 0 | 5 | T B H H |
12 | Petrojet | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 5 | -1 | 5 | H H B B T |
13 | Ismaily | 5 | 1 | 2 | 2 | 2 | 3 | -1 | 5 | H B T B H |
14 | NBE SC | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 6 | -2 | 5 | B H B H T |
15 | Ghazl El Mahallah | 5 | 1 | 2 | 2 | 3 | 7 | -4 | 5 | H B T B H |
16 | Enppi | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 7 | -2 | 4 | H B B T B |
17 | Future FC | 5 | 0 | 3 | 2 | 2 | 6 | -4 | 3 | H H H B B |
18 | Haras El Hedoud | 5 | 0 | 2 | 3 | 1 | 6 | -5 | 2 | B B H B H |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation