Kết quả NBE SC vs Ceramica Cleopatra FC, 22h00 ngày 26/12
Kết quả NBE SC vs Ceramica Cleopatra FC
Đối đầu NBE SC vs Ceramica Cleopatra FC
Phong độ NBE SC gần đây
Phong độ Ceramica Cleopatra FC gần đây
-
Thứ năm, Ngày 26/12/202422:00
-
NBE SC 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.11-0
0.76O 2.25
0.88U 2.25
0.961
2.70X
3.102
2.50Hiệp 1+0
1.05-0
0.81O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu NBE SC vs Ceramica Cleopatra FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Ai Cập 2024-2025 » vòng 6
-
NBE SC vs Ceramica Cleopatra FC: Diễn biến chính
-
32'0-0Ahmed Belhadji
-
42'Osama Faisal (Assist:Yaw Annor)1-0
-
73'Mohamed Ibrahim Goal cancelled1-0
-
76'1-1Ragab Nabil (Assist:Ahmed Kendouci)
-
78'1-2Marvan Othman (Assist:Fagrie Lakay)
-
87'Yaw Annor1-2
-
90'Osama Faisal1-2
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH bóng đá Philippines mới nhất
-
NBE SC vs Ceramica Cleopatra FC: Số liệu thống kê
-
NBE SCCeramica Cleopatra FC
-
3Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút16
-
-
2Sút trúng cầu môn6
-
-
7Sút ra ngoài10
-
-
3Cản sút4
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
375Số đường chuyền480
-
-
78%Chuyền chính xác85%
-
-
10Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị1
-
-
3Cứu thua0
-
-
8Rê bóng thành công5
-
-
7Đánh chặn11
-
-
18Ném biên27
-
-
1Woodwork0
-
-
2Corners (Overtime)0
-
-
14Thử thách5
-
-
29Long pass19
-
-
85Pha tấn công112
-
-
31Tấn công nguy hiểm39
-
BXH VĐQG Ai Cập 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Ahly SC | 7 | 4 | 3 | 0 | 11 | 3 | 8 | 15 | T H H T H T |
2 | Zamalek | 7 | 4 | 2 | 1 | 14 | 6 | 8 | 14 | T B T H H T |
3 | Pyramids FC | 7 | 4 | 2 | 1 | 11 | 5 | 6 | 14 | T T B H T T |
4 | Ceramica Cleopatra FC | 7 | 3 | 3 | 1 | 11 | 9 | 2 | 12 | T H T H T H |
5 | Al Masry | 7 | 3 | 3 | 1 | 5 | 3 | 2 | 12 | H T T H B H |
6 | ZED FC | 7 | 2 | 4 | 1 | 5 | 3 | 2 | 10 | B H T T H H |
7 | Pharco | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 11 | -2 | 10 | H T T B B T |
8 | Petrojet | 7 | 2 | 3 | 2 | 6 | 6 | 0 | 9 | H B B T T H |
9 | Al-Ittihad Alexandria | 7 | 2 | 3 | 2 | 3 | 4 | -1 | 9 | T H B H H B |
10 | NBE SC | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 8 | -2 | 8 | H B H T B T |
11 | Ghazl El Mahallah | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 10 | -3 | 8 | B T B H T B |
12 | Talaea EI-Gaish | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 10 | -4 | 8 | T H T B H B |
13 | Ismaily | 7 | 1 | 4 | 2 | 4 | 5 | -1 | 7 | B T B H H H |
14 | Haras El Hedoud | 7 | 1 | 3 | 3 | 6 | 8 | -2 | 6 | B H B H H T |
15 | Enppi | 7 | 1 | 3 | 3 | 5 | 7 | -2 | 6 | B B T B H H |
16 | El Gounah | 7 | 1 | 3 | 3 | 1 | 3 | -2 | 6 | H B H T B B |
17 | Future FC | 7 | 0 | 5 | 2 | 2 | 6 | -4 | 5 | H H B B H H |
18 | Smouha SC | 7 | 1 | 2 | 4 | 6 | 11 | -5 | 5 | B H H B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation