Kết quả Ghazl El Mahallah vs Zamalek, 01h00 ngày 03/12
Kết quả Ghazl El Mahallah vs Zamalek
Đối đầu Ghazl El Mahallah vs Zamalek
Phong độ Ghazl El Mahallah gần đây
Phong độ Zamalek gần đây
-
Thứ ba, Ngày 03/12/202401:00
-
Zamalek 34Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.99-0.5
0.91O 2.25
1.05U 2.25
0.831
3.80X
3.302
1.80Hiệp 1+0.25
0.87-0.25
1.03O 0.75
0.73U 0.75
1.17 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ghazl El Mahallah vs Zamalek
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Ai Cập 2024-2025 » vòng 4
-
Ghazl El Mahallah vs Zamalek: Diễn biến chính
-
3'Yehia Zakaria Card changed0-0
-
3'Yehia Zakaria0-0
-
18'0-1Nasr Mansi (Assist:Abdalla Mahmoud El Said Bekhit)
-
22'0-2Nasr Mansi
-
50'0-2Nasr Mansi
-
57'0-2Nabil Emad
-
69'0-2Hossam Abdelmaguid
-
72'0-3Ahmed Sayed
-
79'0-4Hossam Abdelmaguid
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH bóng đá Philippines mới nhất
-
Ghazl El Mahallah vs Zamalek: Số liệu thống kê
-
Ghazl El MahallahZamalek
-
2Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
4Tổng cú sút15
-
-
1Sút trúng cầu môn9
-
-
3Sút ra ngoài6
-
-
32%Kiểm soát bóng68%
-
-
26%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)74%
-
-
246Số đường chuyền495
-
-
71%Chuyền chính xác87%
-
-
6Phạm lỗi18
-
-
2Việt vị3
-
-
5Cứu thua1
-
-
8Rê bóng thành công6
-
-
2Đánh chặn1
-
-
11Ném biên12
-
-
3Thử thách5
-
-
26Long pass42
-
-
54Pha tấn công61
-
-
21Tấn công nguy hiểm51
-
BXH VĐQG Ai Cập 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Ahly SC | 7 | 4 | 3 | 0 | 11 | 3 | 8 | 15 | T H H T H T |
2 | Ceramica Cleopatra FC | 8 | 4 | 3 | 1 | 12 | 9 | 3 | 15 | H T H T H T |
3 | Zamalek | 7 | 4 | 2 | 1 | 14 | 6 | 8 | 14 | T B T H H T |
4 | Pyramids FC | 7 | 4 | 2 | 1 | 11 | 5 | 6 | 14 | T T B H T T |
5 | Al Masry | 7 | 3 | 3 | 1 | 5 | 3 | 2 | 12 | H T T H B H |
6 | ZED FC | 7 | 2 | 4 | 1 | 5 | 3 | 2 | 10 | B H T T H H |
7 | Petrojet | 8 | 2 | 4 | 2 | 6 | 6 | 0 | 10 | B B T T H H |
8 | Pharco | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 11 | -2 | 10 | H T T B B T |
9 | Al-Ittihad Alexandria | 7 | 2 | 3 | 2 | 3 | 4 | -1 | 9 | T H B H H B |
10 | NBE SC | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 8 | -2 | 8 | H B H T B T |
11 | Ghazl El Mahallah | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 10 | -3 | 8 | B T B H T B |
12 | Talaea EI-Gaish | 8 | 2 | 2 | 4 | 6 | 11 | -5 | 8 | H T B H B B |
13 | Ismaily | 7 | 1 | 4 | 2 | 4 | 5 | -1 | 7 | B T B H H H |
14 | Enppi | 8 | 1 | 4 | 3 | 5 | 7 | -2 | 7 | B T B H H H |
15 | Haras El Hedoud | 7 | 1 | 3 | 3 | 6 | 8 | -2 | 6 | B H B H H T |
16 | El Gounah | 7 | 1 | 3 | 3 | 1 | 3 | -2 | 6 | H B H T B B |
17 | Future FC | 7 | 0 | 5 | 2 | 2 | 6 | -4 | 5 | H H B B H H |
18 | Smouha SC | 7 | 1 | 2 | 4 | 6 | 11 | -5 | 5 | B H H B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation