Đối đầu Future FC vs Ismaily, 22h00 ngày 01/1
Kết quả Future FC vs Ismaily
Nhận định, Soi kèo Modern Sport vs Ismaily, 22h ngày 01/01
Đối đầu Future FC vs Ismaily
Phong độ Future FC gần đây
Phong độ Ismaily gần đây
VĐQG Ai Cập 2024-2025: Future FC vs Ismaily
-
Giải đấu: VĐQG Ai CậpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/1/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Future FC vs Ismaily trước đây
-
23/06/2024Future FC0 - 1Ismaily0 - 1L
-
15/04/2024Ismaily1 - 1Future FC0 - 1D
-
03/03/2023Future FC0 - 0Ismaily0 - 0D
-
12/12/2022Ismaily0 - 0Future FC0 - 0D
-
16/07/2022Future FC1 - 2Ismaily0 - 0L
-
11/02/2022Ismaily0 - 0Future FC0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Future FC vs Ismaily
- Thống kê lịch sử đối đầu Future FC vs Ismaily: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 0 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Future FC vs Ismaily: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ai Cập | 6 | 0 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Future FC vs Ismaily: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Future FC (sân nhà) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Future FC (sân khách) | 3 | 0 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Future FC thắng
Bại: là số trận Future FC thua
Thắng: là số trận Future FC thắng
Bại: là số trận Future FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ai Cập mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Future FC và Ismaily trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ai Cập 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zamalek | 7 | 4 | 2 | 1 | 14 | 6 | 8 | 14 | T B T H H T |
2 | Pyramids FC | 7 | 4 | 2 | 1 | 11 | 5 | 6 | 14 | T T B H T T |
3 | Al Ahly SC | 6 | 3 | 3 | 0 | 9 | 3 | 6 | 12 | T T H H T H |
4 | Ceramica Cleopatra FC | 7 | 3 | 3 | 1 | 11 | 9 | 2 | 12 | T H T H T H |
5 | Al Masry | 7 | 3 | 3 | 1 | 5 | 3 | 2 | 12 | H T T H B H |
6 | ZED FC | 7 | 2 | 4 | 1 | 5 | 3 | 2 | 10 | B H T T H H |
7 | Pharco | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 11 | -2 | 10 | H T T B B T |
8 | Petrojet | 7 | 2 | 3 | 2 | 6 | 6 | 0 | 9 | H B B T T H |
9 | Al-Ittihad Alexandria | 7 | 2 | 3 | 2 | 3 | 4 | -1 | 9 | T H B H H B |
10 | Ghazl El Mahallah | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 9 | -2 | 8 | H B T B H T |
11 | Talaea EI-Gaish | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 10 | -4 | 8 | T H T B H B |
12 | Ismaily | 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 5 | -1 | 6 | H B T B H H |
13 | Haras El Hedoud | 7 | 1 | 3 | 3 | 6 | 8 | -2 | 6 | B H B H H T |
14 | Enppi | 7 | 1 | 3 | 3 | 5 | 7 | -2 | 6 | B B T B H H |
15 | El Gounah | 7 | 1 | 3 | 3 | 1 | 3 | -2 | 6 | H B H T B B |
16 | Smouha SC | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 9 | -3 | 5 | T B H H B B |
17 | NBE SC | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 8 | -3 | 5 | B H B H T B |
18 | Future FC | 6 | 0 | 4 | 2 | 2 | 6 | -4 | 4 | H H H B B H |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: