Đối đầu Talaea EI-Gaish vs Petrojet, 22h00 ngày 19/12
Kết quả Talaea EI-Gaish vs Petrojet
Nhận định, Soi kèo Tala'ea El Gaish vs Petrojet FC, 22h00 ngày 19/12
Đối đầu Talaea EI-Gaish vs Petrojet
Phong độ Talaea EI-Gaish gần đây
Phong độ Petrojet gần đây
VĐQG Ai Cập 2024-2025: Talaea EI-Gaish vs Petrojet
-
Giải đấu: VĐQG Ai CậpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/12/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Talaea EI-Gaish vs Petrojet trước đây
-
12/05/2019Petrojet0 - 1Talaea EI-Gaish0 - 1W
-
21/11/2018Talaea EI-Gaish3 - 3Petrojet0 - 0D
-
23/02/2018Talaea EI-Gaish1 - 2Petrojet0 - 0L
-
17/11/2017Petrojet2 - 0Talaea EI-Gaish2 - 0L
-
23/04/2017Talaea EI-Gaish0 - 1Petrojet0 - 1L
-
04/11/2016Petrojet1 - 1Talaea EI-Gaish0 - 0D
-
19/05/2016Petrojet0 - 0Talaea EI-Gaish0 - 0D
-
04/01/2016Talaea EI-Gaish0 - 0Petrojet0 - 0D
-
05/05/2015Talaea EI-Gaish0 - 1Petrojet0 - 1L
-
23/11/2014Petrojet0 - 1Talaea EI-Gaish0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Talaea EI-Gaish vs Petrojet
- Thống kê lịch sử đối đầu Talaea EI-Gaish vs Petrojet: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Talaea EI-Gaish vs Petrojet: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ai Cập | 10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Talaea EI-Gaish vs Petrojet: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Talaea EI-Gaish (sân nhà) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Talaea EI-Gaish (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Talaea EI-Gaish thắng
Bại: là số trận Talaea EI-Gaish thua
Thắng: là số trận Talaea EI-Gaish thắng
Bại: là số trận Talaea EI-Gaish thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ai Cập mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Talaea EI-Gaish và Petrojet trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ai Cập 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Masry | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 0 | 4 | 10 | T H T T |
2 | Zamalek | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 3 | 6 | 9 | T T B T |
3 | Al Ahly SC | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 3 | 4 | 8 | T T H H |
4 | Pyramids FC | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 7 | H T T B |
5 | Ceramica Cleopatra FC | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 6 | 1 | 7 | B T H T |
6 | Pharco | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 7 | B H T T |
7 | Al-Ittihad Alexandria | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 7 | T T H B |
8 | Talaea EI-Gaish | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 7 | B T H T |
9 | ZED FC | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | H B H T |
10 | Smouha SC | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 3 | 0 | 5 | T B H H |
11 | Enppi | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 6 | -1 | 4 | H B B T |
12 | Ismaily | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B T B |
13 | Ghazl El Mahallah | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 7 | -4 | 4 | H B T B |
14 | El Gounah | 4 | 0 | 3 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | H H B H |
15 | Future FC | 4 | 0 | 3 | 1 | 2 | 5 | -3 | 3 | H H H B |
16 | Petrojet | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 5 | -2 | 2 | H H B B |
17 | NBE SC | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 6 | -3 | 2 | B H B H |
18 | Haras El Hedoud | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 6 | -5 | 1 | B B H B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: