Đối đầu Talaea EI-Gaish vs ZED FC, 21h00 ngày 18/2
Kết quả Talaea EI-Gaish vs ZED FC
Nhận định, Soi kèo El Gaish vs ZED, 21h00 ngày 18/2
Đối đầu Talaea EI-Gaish vs ZED FC
Phong độ Talaea EI-Gaish gần đây
Phong độ ZED FC gần đây
VĐQG Ai Cập 2024-2025: Talaea EI-Gaish vs ZED FC
-
Giải đấu: VĐQG Ai CậpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/2/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Talaea EI-Gaish vs ZED FC trước đây
-
27/06/2024ZED FC4 - 1Talaea EI-Gaish2 - 0L
-
31/12/2023Talaea EI-Gaish1 - 0ZED FC0 - 0W
-
09/01/2024ZED FC0 - 1Talaea EI-Gaish0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Talaea EI-Gaish vs ZED FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Talaea EI-Gaish vs ZED FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Talaea EI-Gaish vs ZED FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ai Cập | 2 | 1 | 0 | 1 |
Egypt League Cup | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Talaea EI-Gaish vs ZED FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Talaea EI-Gaish (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Talaea EI-Gaish (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Talaea EI-Gaish thắng
Bại: là số trận Talaea EI-Gaish thua
Thắng: là số trận Talaea EI-Gaish thắng
Bại: là số trận Talaea EI-Gaish thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ai Cập mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Talaea EI-Gaish và ZED FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ai Cập 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 14 | 10 | 3 | 1 | 25 | 7 | 18 | 33 | T H T T T T |
2 | Al Ahly SC | 14 | 9 | 5 | 0 | 26 | 8 | 18 | 32 | H H T T T T |
3 | Zamalek | 14 | 8 | 3 | 3 | 25 | 14 | 11 | 27 | B T B T T H |
4 | Al Masry | 13 | 6 | 5 | 2 | 12 | 8 | 4 | 23 | T B T H T H |
5 | NBE SC | 14 | 6 | 4 | 4 | 15 | 13 | 2 | 22 | T B T H H T |
6 | Ceramica Cleopatra FC | 14 | 5 | 6 | 3 | 18 | 16 | 2 | 21 | H T B B H H |
7 | Haras El Hedoud | 14 | 6 | 3 | 5 | 14 | 14 | 0 | 21 | T T T T B T |
8 | Petrojet | 14 | 4 | 6 | 4 | 12 | 11 | 1 | 18 | T T H B B H |
9 | Al-Ittihad Alexandria | 14 | 4 | 6 | 4 | 8 | 9 | -1 | 18 | H T H B H T |
10 | Pharco | 14 | 5 | 3 | 6 | 15 | 19 | -4 | 18 | H H T T B B |
11 | Talaea EI-Gaish | 13 | 4 | 5 | 4 | 9 | 12 | -3 | 17 | B T H T H H |
12 | Smouha SC | 14 | 5 | 2 | 7 | 12 | 18 | -6 | 17 | B T T B T B |
13 | ZED FC | 13 | 3 | 7 | 3 | 10 | 9 | 1 | 16 | T B B H H H |
14 | Ghazl El Mahallah | 13 | 3 | 2 | 8 | 11 | 20 | -9 | 11 | B B B B T B |
15 | El Gounah | 14 | 2 | 4 | 8 | 5 | 13 | -8 | 10 | B B B H T B |
16 | Ismaily | 14 | 2 | 4 | 8 | 6 | 17 | -11 | 10 | T B B B B B |
17 | Enppi | 14 | 1 | 6 | 7 | 9 | 15 | -6 | 9 | B B B B H H |
18 | Future FC | 14 | 1 | 6 | 7 | 5 | 14 | -9 | 9 | T B B B H B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: