Kết quả Pharco vs Al-Ittihad Alexandria, 22h59 ngày 24/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ai Cập 2023-2024 » vòng 27

  • Pharco vs Al-Ittihad Alexandria: Diễn biến chính

  • 14'
    Amr Nasser goal 
    1-0
  • 43'
    Amr Nasser
    1-0
  • 46'
    1-0
    Khaled El Ghandour
  • 48'
    Yassin Marei
    1-0
  • 75'
    Jefferson Anilson Silva Encada
    1-0
  • 86'
    Gaber Kamel
    1-0
  • 90'
    Ahmed Gamal
    1-0
  • BXH VĐQG Ai Cập
  • BXH bóng đá Philippines mới nhất
  • Pharco vs Al-Ittihad Alexandria: Số liệu thống kê

  • Pharco
    Al-Ittihad Alexandria
  • 2
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 120
    Pha tấn công
    117
  •  
     
  • 29
    Tấn công nguy hiểm
    61
  •  
     

BXH VĐQG Ai Cập 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al Ahly SC 34 27 4 3 75 28 47 85 T T T T H B
2 Pyramids FC 34 24 7 3 62 27 35 79 B H H T T T
3 Zamalek 34 17 8 9 53 37 16 59 B T T T B H
4 Al Masry 34 16 7 11 41 39 2 55 T H B B B T
5 Future FC 34 14 12 8 40 28 12 54 T B T B H T
6 Smouha SC 34 15 9 10 39 35 4 54 T B T B T T
7 ZED FC 34 13 12 9 48 35 13 51 T B B B T H
8 Ceramica Cleopatra FC 34 12 10 12 51 42 9 46 H T B H B H
9 Enppi 34 11 12 11 38 37 1 45 B B H B H H
10 Talaea EI-Gaish 34 10 12 12 30 40 -10 42 B B H T B T
11 Al-Ittihad Alexandria 34 9 14 11 30 42 -12 41 H B H H H B
12 El Gounah 34 9 12 13 32 44 -12 39 B H H B T T
13 NBE SC 34 9 9 16 46 45 1 36 T B H B H H
14 Ismaily 34 7 12 15 33 43 -10 33 B B H B H B
15 Pharco 34 6 15 13 32 43 -11 33 H T H H H H
16 Baladiyet El Mahallah 34 7 7 20 31 65 -34 28 B H B T B H
17 El Mokawloon El Arab 34 5 11 18 32 57 -25 26 H T H B H B
18 El Daklyeh 34 3 11 20 17 43 -26 20 B B B B B H

CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation