Kết quả Haras El Hedoud vs Ceramica Cleopatra FC, 01h00 ngày 25/11
Kết quả Haras El Hedoud vs Ceramica Cleopatra FC
Đối đầu Haras El Hedoud vs Ceramica Cleopatra FC
Phong độ Haras El Hedoud gần đây
Phong độ Ceramica Cleopatra FC gần đây
-
Thứ hai, Ngày 25/11/202401:00
-
Haras El Hedoud 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.88-0.75
0.93O 2.25
0.95U 2.25
0.851
4.50X
3.402
1.67Hiệp 1+0.25
0.91-0.25
0.99O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Haras El Hedoud vs Ceramica Cleopatra FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ai Cập 2024-2025 » vòng 3
-
Haras El Hedoud vs Ceramica Cleopatra FC: Diễn biến chính
-
17'Ibrahim Abdel Hakeem0-0
-
32'0-0Fagrie Lakay
-
34'Emeka Christian Eze0-0
-
73'0-0Ahmed Hany
-
77'0-0Justice Arthur
-
79'0-0Mohamed Bassam
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH bóng đá Philippines mới nhất
-
Haras El Hedoud vs Ceramica Cleopatra FC: Số liệu thống kê
-
Haras El HedoudCeramica Cleopatra FC
-
2Phạt góc10
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
4Tổng cú sút14
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
2Sút ra ngoài10
-
-
29%Kiểm soát bóng71%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
248Số đường chuyền617
-
-
56%Chuyền chính xác82%
-
-
19Phạm lỗi5
-
-
2Việt vị0
-
-
4Cứu thua2
-
-
10Rê bóng thành công13
-
-
1Đánh chặn5
-
-
20Ném biên19
-
-
0Woodwork1
-
-
11Thử thách7
-
-
27Long pass28
-
-
87Pha tấn công141
-
-
27Tấn công nguy hiểm82
-
BXH VĐQG Ai Cập 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Masry | 5 | 3 | 2 | 0 | 4 | 0 | 4 | 11 | T H T T H |
2 | Zamalek | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 4 | 6 | 10 | T T B T H |
3 | Al Ahly SC | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 3 | 4 | 8 | T T H H |
4 | Pyramids FC | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 5 | 2 | 8 | H T T B H |
5 | ZED FC | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 2 | 2 | 8 | H B H T T |
6 | Ceramica Cleopatra FC | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 7 | 1 | 8 | B T H T H |
7 | Al-Ittihad Alexandria | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 2 | 1 | 8 | T T H B H |
8 | Pharco | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 7 | B H T T B |
9 | Talaea EI-Gaish | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 5 | -1 | 7 | B T H T B |
10 | El Gounah | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 6 | H H B H T |
11 | Smouha SC | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 3 | 0 | 5 | T B H H |
12 | Petrojet | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 5 | -1 | 5 | H H B B T |
13 | Ismaily | 5 | 1 | 2 | 2 | 2 | 3 | -1 | 5 | H B T B H |
14 | NBE SC | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 6 | -2 | 5 | B H B H T |
15 | Ghazl El Mahallah | 5 | 1 | 2 | 2 | 3 | 7 | -4 | 5 | H B T B H |
16 | Enppi | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 7 | -2 | 4 | H B B T B |
17 | Future FC | 5 | 0 | 3 | 2 | 2 | 6 | -4 | 3 | H H H B B |
18 | Haras El Hedoud | 5 | 0 | 2 | 3 | 1 | 6 | -5 | 2 | B B H B H |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation