Đối đầu Egnatia vs KF Laci, 19h30 ngày 10/1
Kết quả Egnatia vs KF Laci
Đối đầu Egnatia vs KF Laci
Phong độ Egnatia gần đây
Phong độ KF Laci gần đây
VĐQG Albania 2024-2025: Egnatia vs KF Laci
-
Giải đấu: VĐQG AlbaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/1/2025 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Egnatia vs KF Laci trước đây
-
30/10/2024KF Laci2 - 0Egnatia1 - 0L
-
25/08/2024Egnatia2 - 1KF Laci1 - 0W
-
20/04/2024KF Laci1 - 2Egnatia1 - 0W
-
10/02/2024Egnatia0 - 0KF Laci0 - 0D
-
28/11/2023KF Laci0 - 2Egnatia0 - 0W
-
23/09/2023Egnatia2 - 1KF Laci1 - 0W
-
22/04/2023Egnatia1 - 1KF Laci0 - 0D
-
05/03/2024Egnatia3 - 1KF Laci2 - 0W
-
21/02/2024KF Laci0 - 1Egnatia0 - 0W
-
02/08/2023Egnatia0 - 0KF Laci0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Egnatia vs KF Laci
- Thống kê lịch sử đối đầu Egnatia vs KF Laci: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Egnatia vs KF Laci: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Albania | 7 | 4 | 2 | 1 |
Cúp Quốc Gia Albania | 2 | 2 | 0 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Egnatia vs KF Laci: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Egnatia (sân nhà) | 6 | 3 | 3 | 0 |
Egnatia (sân khách) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Egnatia thắng
Bại: là số trận Egnatia thua
Thắng: là số trận Egnatia thắng
Bại: là số trận Egnatia thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Albania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Egnatia và KF Laci trên Bảng xếp hạng của VĐQG Albania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Albania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KS Dinamo Tirana | 19 | 9 | 7 | 3 | 30 | 20 | 10 | 34 | H T T H T T |
2 | Partizani Tirana | 19 | 8 | 9 | 2 | 25 | 15 | 10 | 33 | T H H B H T |
3 | Vllaznia Shkoder | 19 | 9 | 4 | 6 | 29 | 25 | 4 | 31 | T B B T T B |
4 | Egnatia | 19 | 8 | 6 | 5 | 23 | 17 | 6 | 30 | T T H T B B |
5 | KS Elbasani | 19 | 5 | 10 | 4 | 21 | 21 | 0 | 25 | H B T B H T |
6 | Teuta Durres | 19 | 5 | 8 | 6 | 17 | 24 | -7 | 23 | B B H H T H |
7 | KF Laci | 19 | 4 | 8 | 7 | 17 | 17 | 0 | 20 | B T H H B T |
8 | KF Tirana | 19 | 2 | 12 | 5 | 20 | 22 | -2 | 18 | H H H H B B |
9 | KS Bylis | 19 | 4 | 6 | 9 | 15 | 26 | -11 | 18 | B T B T H H |
10 | Skenderbeu Korca | 19 | 3 | 6 | 10 | 16 | 26 | -10 | 15 | H B H B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: