Đối đầu KF Tirana vs Vllaznia Shkoder, 22h30 ngày 11/3
Kết quả KF Tirana vs Vllaznia Shkoder
Đối đầu KF Tirana vs Vllaznia Shkoder
Phong độ KF Tirana gần đây
Phong độ Vllaznia Shkoder gần đây
VĐQG Albania 2024-2025: KF Tirana vs Vllaznia Shkoder
-
Giải đấu: VĐQG AlbaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/3/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KF Tirana vs Vllaznia Shkoder trước đây
-
10/01/2025Vllaznia Shkoder2 - 1KF Tirana0 - 1L
-
30/10/2024KF Tirana3 - 4Vllaznia Shkoder0 - 3L
-
26/08/2024Vllaznia Shkoder2 - 2KF Tirana0 - 1D
-
08/05/2024KF Tirana0 - 0Vllaznia Shkoder0 - 0D
-
02/03/2024Vllaznia Shkoder3 - 1KF Tirana2 - 0L
-
17/12/2023KF Tirana0 - 1Vllaznia Shkoder0 - 1L
-
07/10/2023Vllaznia Shkoder0 - 1KF Tirana0 - 0W
-
22/04/2023Vllaznia Shkoder0 - 1KF Tirana0 - 1W
-
12/02/2023KF Tirana0 - 1Vllaznia Shkoder0 - 0L
-
08/12/2022KF Tirana3 - 2Vllaznia Shkoder1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu KF Tirana vs Vllaznia Shkoder
- Thống kê lịch sử đối đầu KF Tirana vs Vllaznia Shkoder: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KF Tirana vs Vllaznia Shkoder: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Albania | 9 | 2 | 2 | 5 |
Siêu Cúp Albania | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KF Tirana vs Vllaznia Shkoder: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KF Tirana (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
KF Tirana (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KF Tirana thắng
Bại: là số trận KF Tirana thua
Thắng: là số trận KF Tirana thắng
Bại: là số trận KF Tirana thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Albania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KF Tirana và Vllaznia Shkoder trên Bảng xếp hạng của VĐQG Albania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Albania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Egnatia | 28 | 15 | 7 | 6 | 39 | 21 | 18 | 52 | T T T B H T |
2 | KS Dinamo Tirana | 29 | 13 | 11 | 5 | 45 | 29 | 16 | 50 | H H T T B T |
3 | Vllaznia Shkoder | 28 | 14 | 7 | 7 | 46 | 32 | 14 | 49 | T T H H H T |
4 | Partizani Tirana | 29 | 10 | 13 | 6 | 34 | 28 | 6 | 43 | H B B B B T |
5 | KS Elbasani | 28 | 7 | 14 | 7 | 32 | 32 | 0 | 35 | H B H H T H |
6 | KF Laci | 28 | 7 | 10 | 11 | 27 | 30 | -3 | 31 | H T T B H B |
7 | KS Bylis | 29 | 8 | 7 | 14 | 27 | 44 | -17 | 31 | B H T B T B |
8 | KF Tirana | 28 | 5 | 14 | 9 | 33 | 37 | -4 | 29 | H H T B B T |
9 | Teuta Durres | 28 | 6 | 10 | 12 | 23 | 40 | -17 | 28 | B H B T H B |
10 | Skenderbeu Korca | 29 | 6 | 9 | 14 | 25 | 38 | -13 | 27 | B B T T H B |
UEFA CL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: