Đối đầu Partizani Tirana vs Teuta Durres, 00h00 ngày 17/3
Kết quả Partizani Tirana vs Teuta Durres
Đối đầu Partizani Tirana vs Teuta Durres
Phong độ Partizani Tirana gần đây
Phong độ Teuta Durres gần đây
VĐQG Albania 2024-2025: Partizani Tirana vs Teuta Durres
-
Giải đấu: VĐQG AlbaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/3/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Partizani Tirana vs Teuta Durres trước đây
-
19/01/2025Teuta Durres0 - 2Partizani Tirana0 - 0W
-
05/11/2024Partizani Tirana1 - 1Teuta Durres1 - 0D
-
01/09/2024Teuta Durres0 - 2Partizani Tirana0 - 0W
-
16/03/2024Teuta Durres1 - 0Partizani Tirana0 - 0L
-
13/01/2024Partizani Tirana1 - 0Teuta Durres1 - 0W
-
07/12/2023Partizani Tirana1 - 1Teuta Durres0 - 1D
-
28/10/2023Teuta Durres0 - 1Partizani Tirana0 - 0W
-
29/05/2023Partizani Tirana2 - 0Teuta Durres1 - 0W
-
01/04/2023Teuta Durres0 - 2Partizani Tirana0 - 1W
-
26/01/2023Partizani Tirana0 - 2Teuta Durres0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Partizani Tirana vs Teuta Durres
- Thống kê lịch sử đối đầu Partizani Tirana vs Teuta Durres: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Partizani Tirana vs Teuta Durres: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Albania | 10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Partizani Tirana vs Teuta Durres: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Partizani Tirana (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Partizani Tirana (sân khách) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Partizani Tirana thắng
Bại: là số trận Partizani Tirana thua
Thắng: là số trận Partizani Tirana thắng
Bại: là số trận Partizani Tirana thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Albania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Partizani Tirana và Teuta Durres trên Bảng xếp hạng của VĐQG Albania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Albania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Egnatia | 30 | 15 | 9 | 6 | 41 | 23 | 18 | 54 | T B H T H H |
2 | KS Dinamo Tirana | 29 | 13 | 11 | 5 | 45 | 29 | 16 | 50 | H H T T B T |
3 | Vllaznia Shkoder | 30 | 14 | 8 | 8 | 47 | 34 | 13 | 50 | H H H T H B |
4 | Partizani Tirana | 29 | 10 | 13 | 6 | 34 | 28 | 6 | 43 | H B B B B T |
5 | KS Elbasani | 29 | 7 | 15 | 7 | 32 | 32 | 0 | 36 | B H H T H H |
6 | KF Laci | 30 | 7 | 12 | 11 | 28 | 31 | -3 | 33 | T B H B H H |
7 | KS Bylis | 30 | 8 | 8 | 14 | 27 | 44 | -17 | 32 | H T B T B H |
8 | KF Tirana | 30 | 5 | 16 | 9 | 34 | 38 | -4 | 31 | T B B T H H |
9 | Skenderbeu Korca | 30 | 7 | 9 | 14 | 27 | 39 | -12 | 30 | B T T H B T |
10 | Teuta Durres | 29 | 6 | 11 | 12 | 23 | 40 | -17 | 29 | H B T H B H |
UEFA CL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: