Kết quả Paradou AC vs Biskra, 22h00 ngày 01/01
Kết quả Paradou AC vs Biskra
Đối đầu Paradou AC vs Biskra
Phong độ Paradou AC gần đây
Phong độ Biskra gần đây
-
Thứ tư, Ngày 01/01/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.74+0.75
1.06O 2
0.83U 2
0.971
1.57X
3.402
6.50Hiệp 1-0.25
0.70+0.25
1.11O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Paradou AC vs Biskra
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Angiêri 2024-2025 » vòng 10
-
Paradou AC vs Biskra: Diễn biến chính
-
27'0-1
Riad Rahmoun
-
50'Ahmed Ait Abdesslem1-1
-
52'1-1
-
64'Adil Boulbina2-1
-
67'2-1
-
71'2-1
- BXH VĐQG Angiêri
- BXH bóng đá Algeria mới nhất
-
Paradou AC vs Biskra: Số liệu thống kê
-
Paradou ACBiskra
-
8Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
7Tổng cú sút8
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài4
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
65Pha tấn công63
-
-
46Tấn công nguy hiểm49
-
BXH VĐQG Angiêri 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MC Alger | 19 | 11 | 7 | 1 | 25 | 12 | 13 | 40 | T H T T T T |
2 | CR Belouizdad | 19 | 9 | 6 | 4 | 23 | 11 | 12 | 33 | B T T B T H |
3 | JS kabylie | 20 | 9 | 6 | 5 | 28 | 21 | 7 | 33 | H B H T H T |
4 | USM Alger | 19 | 8 | 8 | 3 | 18 | 9 | 9 | 32 | H T H T B T |
5 | Paradou AC | 20 | 8 | 5 | 7 | 29 | 26 | 3 | 29 | H B B B T T |
6 | ES Setif | 20 | 7 | 7 | 6 | 16 | 15 | 1 | 28 | H B T H T B |
7 | JS Saoura | 20 | 8 | 4 | 8 | 22 | 23 | -1 | 28 | B T T T B T |
8 | ASO Chlef | 19 | 6 | 9 | 4 | 18 | 15 | 3 | 27 | H T T H T B |
9 | CS Constantine | 20 | 6 | 8 | 6 | 18 | 19 | -1 | 26 | T H H B H B |
10 | El Bayadh | 19 | 7 | 4 | 8 | 16 | 17 | -1 | 25 | B T T H T H |
11 | USM Khenchela | 19 | 6 | 5 | 8 | 15 | 25 | -10 | 23 | T B B B B T |
12 | MC Oran | 20 | 6 | 3 | 11 | 15 | 23 | -8 | 21 | B B T B B B |
13 | Olympique Akbou | 19 | 5 | 5 | 9 | 16 | 18 | -2 | 20 | B H H H B B |
14 | ES Mostaganem | 20 | 5 | 5 | 10 | 12 | 20 | -8 | 20 | H H B T B T |
15 | Biskra | 20 | 3 | 8 | 9 | 10 | 18 | -8 | 17 | B H H B T B |
16 | MC Magra | 19 | 3 | 8 | 8 | 12 | 21 | -9 | 17 | H B H B H B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation