Đối đầu JS kabylie vs CR Belouizdad, 01h00 ngày 27/4
Kết quả JS kabylie vs CR Belouizdad
Đối đầu JS kabylie vs CR Belouizdad
Phong độ JS kabylie gần đây
Phong độ CR Belouizdad gần đây
VĐQG Angiêri 2024-2025: JS kabylie vs CR Belouizdad
-
Giải đấu: VĐQG AngiêriMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/4/2025 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu JS kabylie vs CR Belouizdad trước đây
-
21/01/2025CR Belouizdad1 - 1JS kabylie0 - 0D
-
25/03/2024JS kabylie0 - 1CR Belouizdad0 - 0L
-
20/11/2023CR Belouizdad1 - 0JS kabylie0 - 0L
-
15/07/2023CR Belouizdad3 - 2JS kabylie1 - 1L
-
24/12/2022JS kabylie1 - 2CR Belouizdad0 - 0L
-
06/05/2022JS kabylie0 - 0CR Belouizdad0 - 0D
-
07/01/2022CR Belouizdad0 - 1JS kabylie0 - 0W
-
30/07/2021CR Belouizdad2 - 1JS kabylie2 - 1L
-
11/12/2020JS kabylie0 - 3CR Belouizdad0 - 2L
-
06/03/2024JS kabylie0 - 2CR Belouizdad0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu JS kabylie vs CR Belouizdad
- Thống kê lịch sử đối đầu JS kabylie vs CR Belouizdad: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu JS kabylie vs CR Belouizdad: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Angiêri | 9 | 1 | 2 | 6 |
Cúp Algeria | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu JS kabylie vs CR Belouizdad: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
JS kabylie (sân nhà) | 5 | 0 | 1 | 4 |
JS kabylie (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận JS kabylie thắng
Bại: là số trận JS kabylie thua
Thắng: là số trận JS kabylie thắng
Bại: là số trận JS kabylie thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Angiêri mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội JS kabylie và CR Belouizdad trên Bảng xếp hạng của VĐQG Angiêri mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Angiêri 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MC Alger | 22 | 12 | 8 | 2 | 28 | 15 | 13 | 44 | T T T H B T |
2 | CR Belouizdad | 23 | 12 | 7 | 4 | 34 | 15 | 19 | 43 | T H H T T T |
3 | JS kabylie | 23 | 11 | 7 | 5 | 30 | 21 | 9 | 40 | T H T T H T |
4 | ES Setif | 23 | 9 | 8 | 6 | 18 | 15 | 3 | 35 | H T B T T H |
5 | USM Alger | 21 | 8 | 9 | 4 | 19 | 11 | 8 | 33 | H T B T H B |
6 | El Bayadh | 23 | 9 | 6 | 8 | 19 | 18 | 1 | 33 | T H H T H T |
7 | Paradou AC | 24 | 8 | 8 | 8 | 31 | 30 | 1 | 32 | T T B H H H |
8 | ASO Chlef | 23 | 6 | 11 | 6 | 20 | 19 | 1 | 29 | T B H B B H |
9 | JS Saoura | 23 | 8 | 4 | 11 | 23 | 29 | -6 | 28 | T B T B B B |
10 | MC Oran | 23 | 8 | 3 | 12 | 18 | 24 | -6 | 27 | B B B T B T |
11 | CS Constantine | 20 | 6 | 8 | 6 | 18 | 19 | -1 | 26 | T H H B H B |
12 | Olympique Akbou | 23 | 6 | 7 | 10 | 18 | 20 | -2 | 25 | B B H H T B |
13 | USM Khenchela | 23 | 6 | 7 | 10 | 19 | 32 | -13 | 25 | B T H B B H |
14 | MC Magra | 23 | 5 | 9 | 9 | 16 | 25 | -9 | 24 | H B H B T T |
15 | ES Mostaganem | 23 | 5 | 7 | 11 | 15 | 24 | -9 | 22 | T B T H H B |
16 | Biskra | 24 | 3 | 11 | 10 | 11 | 20 | -9 | 20 | T B H H B H |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: