Đối đầu Paradou AC vs ES Setif, 00h00 ngày 25/4
Kết quả Paradou AC vs ES Setif
Đối đầu Paradou AC vs ES Setif
Phong độ Paradou AC gần đây
Phong độ ES Setif gần đây
VĐQG Angiêri 2024-2025: Paradou AC vs ES Setif
-
Giải đấu: VĐQG AngiêriMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/4/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Paradou AC vs ES Setif trước đây
-
17/12/2024ES Setif1 - 2Paradou AC0 - 1W
-
11/06/2024ES Setif2 - 1Paradou AC0 - 1L
-
19/01/2024Paradou AC1 - 0ES Setif0 - 0W
-
01/07/2023ES Setif0 - 0Paradou AC0 - 0D
-
09/11/2022Paradou AC1 - 3ES Setif0 - 1L
-
09/06/2022ES Setif0 - 1Paradou AC0 - 0W
-
28/12/2021Paradou AC1 - 0ES Setif0 - 0W
-
10/06/2021Paradou AC0 - 3ES Setif0 - 2L
-
27/12/2020ES Setif1 - 0Paradou AC0 - 0L
-
23/11/2019Paradou AC1 - 1ES Setif0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Paradou AC vs ES Setif
- Thống kê lịch sử đối đầu Paradou AC vs ES Setif: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Paradou AC vs ES Setif: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Angiêri | 10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Paradou AC vs ES Setif: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Paradou AC (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Paradou AC (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Paradou AC thắng
Bại: là số trận Paradou AC thua
Thắng: là số trận Paradou AC thắng
Bại: là số trận Paradou AC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Angiêri mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Paradou AC và ES Setif trên Bảng xếp hạng của VĐQG Angiêri mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Angiêri 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MC Alger | 22 | 12 | 8 | 2 | 28 | 15 | 13 | 44 | T T T H B T |
2 | CR Belouizdad | 23 | 12 | 7 | 4 | 34 | 15 | 19 | 43 | T H H T T T |
3 | JS kabylie | 23 | 11 | 7 | 5 | 30 | 21 | 9 | 40 | T H T T H T |
4 | ES Setif | 22 | 9 | 7 | 6 | 18 | 15 | 3 | 34 | T H T B T T |
5 | USM Alger | 21 | 8 | 9 | 4 | 19 | 11 | 8 | 33 | H T B T H B |
6 | El Bayadh | 23 | 9 | 6 | 8 | 19 | 18 | 1 | 33 | T H H T H T |
7 | Paradou AC | 23 | 8 | 7 | 8 | 31 | 30 | 1 | 31 | B T T B H H |
8 | ASO Chlef | 22 | 6 | 10 | 6 | 19 | 18 | 1 | 28 | H T B H B B |
9 | JS Saoura | 23 | 8 | 4 | 11 | 23 | 29 | -6 | 28 | T B T B B B |
10 | CS Constantine | 20 | 6 | 8 | 6 | 18 | 19 | -1 | 26 | T H H B H B |
11 | Olympique Akbou | 22 | 6 | 7 | 9 | 18 | 19 | -1 | 25 | H B B H H T |
12 | USM Khenchela | 23 | 6 | 7 | 10 | 19 | 32 | -13 | 25 | B T H B B H |
13 | MC Oran | 22 | 7 | 3 | 12 | 17 | 24 | -7 | 24 | T B B B T B |
14 | MC Magra | 23 | 5 | 9 | 9 | 16 | 25 | -9 | 24 | H B H B T T |
15 | ES Mostaganem | 23 | 5 | 7 | 11 | 15 | 24 | -9 | 22 | T B T H H B |
16 | Biskra | 23 | 3 | 10 | 10 | 10 | 19 | -9 | 19 | B T B H H B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: