Đối đầu HB Chelghoum Laid vs IRB Ouargla, 22h00 ngày 26/4
Kết quả HB Chelghoum Laid vs IRB Ouargla
Đối đầu HB Chelghoum Laid vs IRB Ouargla
Phong độ HB Chelghoum Laid gần đây
Phong độ IRB Ouargla gần đây
Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025: HB Chelghoum Laid vs IRB Ouargla
-
Giải đấu: Algerian Ligue Professionnelle 2Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/4/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu HB Chelghoum Laid vs IRB Ouargla trước đây
-
14/12/2024IRB Ouargla2 - 0HB Chelghoum Laid1 - 0L
-
30/03/2024IRB Ouargla1 - 0HB Chelghoum Laid1 - 0L
-
24/11/2023HB Chelghoum Laid1 - 0IRB Ouargla1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu HB Chelghoum Laid vs IRB Ouargla
- Thống kê lịch sử đối đầu HB Chelghoum Laid vs IRB Ouargla: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu HB Chelghoum Laid vs IRB Ouargla: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Algerian Ligue Professionnelle 2 | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu HB Chelghoum Laid vs IRB Ouargla: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
HB Chelghoum Laid (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
HB Chelghoum Laid (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận HB Chelghoum Laid thắng
Bại: là số trận HB Chelghoum Laid thua
Thắng: là số trận HB Chelghoum Laid thắng
Bại: là số trận HB Chelghoum Laid thua
BXH Vòng Bảng Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội HB Chelghoum Laid và IRB Ouargla trên Bảng xếp hạng của Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ES Ben Aknoun | 27 | 16 | 10 | 1 | 38 | 13 | 25 | 58 | H H B T T H |
2 | RC Kouba | 27 | 14 | 8 | 5 | 38 | 19 | 19 | 50 | B B T H T B |
3 | JS El Biar | 27 | 13 | 7 | 7 | 31 | 20 | 11 | 46 | T T B T B T |
4 | NA Hussein Dey | 27 | 10 | 11 | 6 | 31 | 22 | 9 | 41 | T B T T B T |
5 | JSM Tiaret | 27 | 9 | 12 | 6 | 28 | 22 | 6 | 39 | T H T B T B |
6 | ESM Kolea | 27 | 10 | 9 | 8 | 25 | 27 | -2 | 39 | B T T T B T |
7 | WA Mostaganem | 27 | 10 | 7 | 10 | 32 | 30 | 2 | 37 | T B T B T B |
8 | CRB Temouchent | 27 | 9 | 9 | 9 | 27 | 23 | 4 | 36 | T B T B T H |
9 | ASM Oran | 27 | 9 | 9 | 9 | 19 | 20 | -1 | 36 | B T B B T H |
10 | US Bechar Djedid | 27 | 10 | 5 | 12 | 38 | 43 | -5 | 35 | H T B T H H |
11 | RC Arba | 27 | 9 | 7 | 11 | 30 | 34 | -4 | 34 | B T B T B T |
12 | MC Saida | 27 | 7 | 12 | 8 | 23 | 22 | 1 | 33 | B T B H B H |
13 | SKAF Khemis Melina | 27 | 8 | 8 | 11 | 24 | 24 | 0 | 32 | B T B T B T |
14 | GC Mascara | 27 | 8 | 8 | 11 | 26 | 36 | -10 | 32 | H B T B T H |
15 | MCB Oued Sly | 27 | 7 | 3 | 17 | 21 | 39 | -18 | 24 | T B T B H B |
16 | SC Mecheria | 27 | 3 | 3 | 21 | 18 | 55 | -37 | 12 | H B B B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: