Đối đầu Union Sportive Souf vs IRB Ouargla, 21h00 ngày 10/4
Kết quả Union Sportive Souf vs IRB Ouargla
Đối đầu Union Sportive Souf vs IRB Ouargla
Phong độ Union Sportive Souf gần đây
Phong độ IRB Ouargla gần đây
Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025: Union Sportive Souf vs IRB Ouargla
-
Giải đấu: Algerian Ligue Professionnelle 2Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/4/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Union Sportive Souf vs IRB Ouargla trước đây
-
23/11/2024IRB Ouargla1 - 0Union Sportive Souf1 - 0L
-
12/05/2023Union Sportive Souf3 - 1IRB Ouargla1 - 1W
-
23/12/2022IRB Ouargla2 - 2Union Sportive Souf0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Union Sportive Souf vs IRB Ouargla
- Thống kê lịch sử đối đầu Union Sportive Souf vs IRB Ouargla: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Union Sportive Souf vs IRB Ouargla: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Algerian Ligue Professionnelle 2 | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Union Sportive Souf vs IRB Ouargla: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Union Sportive Souf (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Union Sportive Souf (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Union Sportive Souf thắng
Bại: là số trận Union Sportive Souf thua
Thắng: là số trận Union Sportive Souf thắng
Bại: là số trận Union Sportive Souf thua
BXH Vòng Bảng Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Union Sportive Souf và IRB Ouargla trên Bảng xếp hạng của Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ES Ben Aknoun | 25 | 15 | 9 | 1 | 37 | 13 | 24 | 54 | H T H H B T |
2 | RC Kouba | 25 | 13 | 8 | 4 | 37 | 18 | 19 | 47 | B T B B T H |
3 | JS El Biar | 25 | 12 | 7 | 6 | 29 | 19 | 10 | 43 | H H T T B T |
4 | NA Hussein Dey | 25 | 9 | 11 | 5 | 26 | 20 | 6 | 38 | T H T B T T |
5 | JSM Tiaret | 25 | 8 | 12 | 5 | 24 | 19 | 5 | 36 | T H T H T B |
6 | ESM Kolea | 25 | 9 | 9 | 7 | 24 | 26 | -2 | 36 | H H B T T T |
7 | WA Mostaganem | 25 | 9 | 7 | 9 | 31 | 28 | 3 | 34 | T H T B T B |
8 | US Bechar Djedid | 25 | 10 | 3 | 12 | 37 | 42 | -5 | 33 | T B H T B T |
9 | CRB Temouchent | 25 | 8 | 8 | 9 | 23 | 20 | 3 | 32 | H T T B T B |
10 | MC Saida | 25 | 7 | 11 | 7 | 22 | 20 | 2 | 32 | T H B T B H |
11 | ASM Oran | 25 | 8 | 8 | 9 | 15 | 17 | -2 | 32 | T H B T B B |
12 | RC Arba | 25 | 8 | 7 | 10 | 27 | 30 | -3 | 31 | B T B T B T |
13 | SKAF Khemis Melina | 25 | 7 | 8 | 10 | 21 | 23 | -2 | 29 | B H B T B T |
14 | GC Mascara | 25 | 7 | 7 | 11 | 22 | 33 | -11 | 28 | B B H B T B |
15 | MCB Oued Sly | 25 | 7 | 2 | 16 | 20 | 35 | -15 | 23 | B B T B T B |
16 | SC Mecheria | 25 | 3 | 3 | 19 | 15 | 47 | -32 | 12 | B B H B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: