Đối đầu JS Bordj Menaiel vs US Chaouia, 20h00 ngày 21/12
Kết quả JS Bordj Menaiel vs US Chaouia
Đối đầu JS Bordj Menaiel vs US Chaouia
Phong độ JS Bordj Menaiel gần đây
Phong độ US Chaouia gần đây
Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025: JS Bordj Menaiel vs US Chaouia
-
Giải đấu: Algerian Ligue Professionnelle 2Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/12/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu JS Bordj Menaiel vs US Chaouia trước đây
-
24/02/2023US Chaouia2 - 1JS Bordj Menaiel0 - 1L
-
14/10/2022JS Bordj Menaiel1 - 1US Chaouia1 - 1D
-
19/02/2022JS Bordj Menaiel2 - 0US Chaouia0 - 0W
-
05/11/2021US Chaouia2 - 0JS Bordj Menaiel0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu JS Bordj Menaiel vs US Chaouia
- Thống kê lịch sử đối đầu JS Bordj Menaiel vs US Chaouia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu JS Bordj Menaiel vs US Chaouia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Algerian Ligue Professionnelle 2 | 4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu JS Bordj Menaiel vs US Chaouia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
JS Bordj Menaiel (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
JS Bordj Menaiel (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận JS Bordj Menaiel thắng
Bại: là số trận JS Bordj Menaiel thua
Thắng: là số trận JS Bordj Menaiel thắng
Bại: là số trận JS Bordj Menaiel thua
BXH Vòng Bảng Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội JS Bordj Menaiel và US Chaouia trên Bảng xếp hạng của Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ES Ben Aknoun | 14 | 9 | 5 | 0 | 22 | 7 | 15 | 32 | H T H T T T |
2 | RC Kouba | 14 | 7 | 6 | 1 | 22 | 10 | 12 | 27 | T H T T T H |
3 | ASM Oran | 14 | 6 | 5 | 3 | 10 | 6 | 4 | 23 | B H T B H T |
4 | JSM Tiaret | 14 | 5 | 7 | 2 | 17 | 9 | 8 | 22 | H T H H B H |
5 | NA Hussein Dey | 14 | 5 | 6 | 3 | 12 | 11 | 1 | 21 | B H T T T T |
6 | JS El Biar | 14 | 5 | 5 | 4 | 15 | 12 | 3 | 20 | T H B B T H |
7 | WA Mostaganem | 14 | 5 | 5 | 4 | 15 | 13 | 2 | 20 | H T B T H H |
8 | US Bechar Djedid | 14 | 6 | 2 | 6 | 19 | 20 | -1 | 20 | H B T B T B |
9 | SKAF Khemis Melina | 14 | 4 | 5 | 5 | 10 | 10 | 0 | 17 | H B T B T H |
10 | GC Mascara | 14 | 4 | 5 | 5 | 12 | 18 | -6 | 17 | T T B B B H |
11 | MC Saida | 14 | 3 | 7 | 4 | 11 | 11 | 0 | 16 | H B H T B H |
12 | ESM Kolea | 14 | 3 | 6 | 5 | 9 | 16 | -7 | 15 | H B T H B B |
13 | CRB Temouchent | 14 | 3 | 5 | 6 | 10 | 10 | 0 | 14 | H B B T B T |
14 | RC Arba | 14 | 3 | 5 | 6 | 12 | 20 | -8 | 14 | H T H B B H |
15 | MCB Oued Sly | 14 | 4 | 1 | 9 | 11 | 19 | -8 | 13 | B B B T B B |
16 | SC Mecheria | 14 | 2 | 1 | 11 | 8 | 23 | -15 | 7 | H T B B T B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: