Đối đầu Oued Magrane vs MO Constantine, 21h00 ngày 05/4
Kết quả Oued Magrane vs MO Constantine
Đối đầu Oued Magrane vs MO Constantine
Phong độ Oued Magrane gần đây
Phong độ MO Constantine gần đây
Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025: Oued Magrane vs MO Constantine
-
Giải đấu: Algerian Ligue Professionnelle 2Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/4/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Oued Magrane vs MO Constantine trước đây
-
03/12/2024MO Constantine1 - 0Oued Magrane1 - 0L
-
19/04/2024MO Constantine2 - 0Oued Magrane0 - 0L
-
08/12/2023Oued Magrane1 - 2MO Constantine0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Oued Magrane vs MO Constantine
- Thống kê lịch sử đối đầu Oued Magrane vs MO Constantine: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Oued Magrane vs MO Constantine: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Algerian Ligue Professionnelle 2 | 3 | 0 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Oued Magrane vs MO Constantine: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Oued Magrane (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Oued Magrane (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Oued Magrane thắng
Bại: là số trận Oued Magrane thua
Thắng: là số trận Oued Magrane thắng
Bại: là số trận Oued Magrane thua
BXH Vòng Bảng Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Oued Magrane và MO Constantine trên Bảng xếp hạng của Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ES Ben Aknoun | 24 | 14 | 9 | 1 | 35 | 13 | 22 | 51 | T H T H H B |
2 | RC Kouba | 24 | 13 | 7 | 4 | 37 | 18 | 19 | 46 | T B T B B T |
3 | JS El Biar | 24 | 11 | 7 | 6 | 28 | 19 | 9 | 40 | T H H T T B |
4 | JSM Tiaret | 24 | 8 | 12 | 4 | 23 | 16 | 7 | 36 | H T H T H T |
5 | NA Hussein Dey | 24 | 8 | 11 | 5 | 24 | 19 | 5 | 35 | H T H T B T |
6 | WA Mostaganem | 24 | 9 | 7 | 8 | 31 | 27 | 4 | 34 | H T H T B T |
7 | ESM Kolea | 24 | 8 | 9 | 7 | 23 | 26 | -3 | 33 | T H H B T T |
8 | CRB Temouchent | 24 | 8 | 8 | 8 | 23 | 19 | 4 | 32 | B H T T B T |
9 | ASM Oran | 24 | 8 | 8 | 8 | 15 | 15 | 0 | 32 | H T H B T B |
10 | MC Saida | 24 | 7 | 10 | 7 | 22 | 20 | 2 | 31 | T T H B T B |
11 | US Bechar Djedid | 24 | 9 | 3 | 12 | 34 | 41 | -7 | 30 | T T B H T B |
12 | RC Arba | 24 | 7 | 7 | 10 | 24 | 30 | -6 | 28 | B B T B T B |
13 | GC Mascara | 24 | 7 | 7 | 10 | 21 | 31 | -10 | 28 | B B B H B T |
14 | SKAF Khemis Melina | 24 | 6 | 8 | 10 | 17 | 23 | -6 | 26 | B B H B T B |
15 | MCB Oued Sly | 24 | 7 | 2 | 15 | 20 | 32 | -12 | 23 | B B B T B T |
16 | SC Mecheria | 24 | 3 | 3 | 18 | 15 | 43 | -28 | 12 | B B B H B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: