Đối đầu USM EL HARRACH vs NRB Teleghma, 21h00 ngày 10/4
Kết quả USM EL HARRACH vs NRB Teleghma
Đối đầu USM EL HARRACH vs NRB Teleghma
Phong độ USM EL HARRACH gần đây
Phong độ NRB Teleghma gần đây
Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025: USM EL HARRACH vs NRB Teleghma
-
Giải đấu: Algerian Ligue Professionnelle 2Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/4/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu USM EL HARRACH vs NRB Teleghma trước đây
-
24/11/2024NRB Teleghma1 - 1USM EL HARRACH0 - 0D
-
16/02/2024USM EL HARRACH3 - 2NRB Teleghma2 - 1W
-
29/09/2023NRB Teleghma3 - 2USM EL HARRACH1 - 0L
-
27/05/2023NRB Teleghma2 - 2USM EL HARRACH1 - 1D
-
07/01/2023USM EL HARRACH1 - 1NRB Teleghma1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu USM EL HARRACH vs NRB Teleghma
- Thống kê lịch sử đối đầu USM EL HARRACH vs NRB Teleghma: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu USM EL HARRACH vs NRB Teleghma: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Algerian Ligue Professionnelle 2 | 5 | 1 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu USM EL HARRACH vs NRB Teleghma: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
USM EL HARRACH (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
USM EL HARRACH (sân khách) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận USM EL HARRACH thắng
Bại: là số trận USM EL HARRACH thua
Thắng: là số trận USM EL HARRACH thắng
Bại: là số trận USM EL HARRACH thua
BXH Vòng Bảng Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội USM EL HARRACH và NRB Teleghma trên Bảng xếp hạng của Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ES Ben Aknoun | 25 | 15 | 9 | 1 | 37 | 13 | 24 | 54 | H T H H B T |
2 | RC Kouba | 25 | 13 | 8 | 4 | 37 | 18 | 19 | 47 | B T B B T H |
3 | JS El Biar | 25 | 12 | 7 | 6 | 29 | 19 | 10 | 43 | H H T T B T |
4 | NA Hussein Dey | 25 | 9 | 11 | 5 | 26 | 20 | 6 | 38 | T H T B T T |
5 | JSM Tiaret | 25 | 8 | 12 | 5 | 24 | 19 | 5 | 36 | T H T H T B |
6 | ESM Kolea | 25 | 9 | 9 | 7 | 24 | 26 | -2 | 36 | H H B T T T |
7 | WA Mostaganem | 25 | 9 | 7 | 9 | 31 | 28 | 3 | 34 | T H T B T B |
8 | US Bechar Djedid | 25 | 10 | 3 | 12 | 37 | 42 | -5 | 33 | T B H T B T |
9 | CRB Temouchent | 25 | 8 | 8 | 9 | 23 | 20 | 3 | 32 | H T T B T B |
10 | MC Saida | 25 | 7 | 11 | 7 | 22 | 20 | 2 | 32 | T H B T B H |
11 | ASM Oran | 25 | 8 | 8 | 9 | 15 | 17 | -2 | 32 | T H B T B B |
12 | RC Arba | 25 | 8 | 7 | 10 | 27 | 30 | -3 | 31 | B T B T B T |
13 | SKAF Khemis Melina | 25 | 7 | 8 | 10 | 21 | 23 | -2 | 29 | B H B T B T |
14 | GC Mascara | 25 | 7 | 7 | 11 | 22 | 33 | -11 | 28 | B B H B T B |
15 | MCB Oued Sly | 25 | 7 | 2 | 16 | 20 | 35 | -15 | 23 | B B T B T B |
16 | SC Mecheria | 25 | 3 | 3 | 19 | 15 | 47 | -32 | 12 | B B H B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: