Đối đầu US Chaouia vs USM EL HARRACH, 21h00 ngày 05/4
Kết quả US Chaouia vs USM EL HARRACH
Đối đầu US Chaouia vs USM EL HARRACH
Phong độ US Chaouia gần đây
Phong độ USM EL HARRACH gần đây
Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025: US Chaouia vs USM EL HARRACH
-
Giải đấu: Algerian Ligue Professionnelle 2Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/4/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu US Chaouia vs USM EL HARRACH trước đây
-
16/11/2024USM EL HARRACH1 - 0US Chaouia1 - 0L
-
06/05/2023USM EL HARRACH2 - 0US Chaouia2 - 0L
-
17/12/2022US Chaouia1 - 0USM EL HARRACH0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu US Chaouia vs USM EL HARRACH
- Thống kê lịch sử đối đầu US Chaouia vs USM EL HARRACH: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu US Chaouia vs USM EL HARRACH: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Algerian Ligue Professionnelle 2 | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu US Chaouia vs USM EL HARRACH: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
US Chaouia (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
US Chaouia (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận US Chaouia thắng
Bại: là số trận US Chaouia thua
Thắng: là số trận US Chaouia thắng
Bại: là số trận US Chaouia thua
BXH Vòng Bảng Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội US Chaouia và USM EL HARRACH trên Bảng xếp hạng của Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ES Ben Aknoun | 24 | 14 | 9 | 1 | 35 | 13 | 22 | 51 | T H T H H B |
2 | RC Kouba | 24 | 13 | 7 | 4 | 37 | 18 | 19 | 46 | T B T B B T |
3 | JS El Biar | 24 | 11 | 7 | 6 | 28 | 19 | 9 | 40 | T H H T T B |
4 | JSM Tiaret | 24 | 8 | 12 | 4 | 23 | 16 | 7 | 36 | H T H T H T |
5 | NA Hussein Dey | 24 | 8 | 11 | 5 | 24 | 19 | 5 | 35 | H T H T B T |
6 | WA Mostaganem | 24 | 9 | 7 | 8 | 31 | 27 | 4 | 34 | H T H T B T |
7 | ESM Kolea | 24 | 8 | 9 | 7 | 23 | 26 | -3 | 33 | T H H B T T |
8 | CRB Temouchent | 24 | 8 | 8 | 8 | 23 | 19 | 4 | 32 | B H T T B T |
9 | ASM Oran | 24 | 8 | 8 | 8 | 15 | 15 | 0 | 32 | H T H B T B |
10 | MC Saida | 24 | 7 | 10 | 7 | 22 | 20 | 2 | 31 | T T H B T B |
11 | US Bechar Djedid | 24 | 9 | 3 | 12 | 34 | 41 | -7 | 30 | T T B H T B |
12 | RC Arba | 24 | 7 | 7 | 10 | 24 | 30 | -6 | 28 | B B T B T B |
13 | GC Mascara | 24 | 7 | 7 | 10 | 21 | 31 | -10 | 28 | B B B H B T |
14 | SKAF Khemis Melina | 24 | 6 | 8 | 10 | 17 | 23 | -6 | 26 | B B H B T B |
15 | MCB Oued Sly | 24 | 7 | 2 | 15 | 20 | 32 | -12 | 23 | B B B T B T |
16 | SC Mecheria | 24 | 3 | 3 | 18 | 15 | 43 | -28 | 12 | B B B H B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: