Kết quả ASO Chlef vs MC Magra, 21h00 ngày 23/11
Kết quả ASO Chlef vs MC Magra
Đối đầu ASO Chlef vs MC Magra
Phong độ ASO Chlef gần đây
Phong độ MC Magra gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/11/202421:00
-
ASO Chlef 12MC Magra 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.90+0.75
0.90O 2
0.76U 2
0.881
1.67X
3.252
4.75Hiệp 1-0.25
0.87+0.25
0.95O 0.75
0.97U 0.75
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu ASO Chlef vs MC Magra
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Angiêri 2024-2025 » vòng 10
-
ASO Chlef vs MC Magra: Diễn biến chính
-
2'0-1Chems Lakehal
-
15'0-1
-
16'Yawo Agbagno1-1
-
37'1-1
-
54'1-2Moundhir Bouzekri
-
65'1-2
-
75'1-2
-
90'Yawo Agbagno2-2
- BXH VĐQG Angiêri
- BXH bóng đá Algeria mới nhất
-
ASO Chlef vs MC Magra: Số liệu thống kê
-
ASO ChlefMC Magra
-
5Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
14Tổng cú sút3
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
9Sút ra ngoài1
-
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
63Pha tấn công61
-
-
43Tấn công nguy hiểm36
-
BXH VĐQG Angiêri 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JS kabylie | 13 | 7 | 3 | 3 | 20 | 13 | 7 | 24 | H H T H T T |
2 | CS Constantine | 12 | 6 | 4 | 2 | 13 | 9 | 4 | 22 | B T B T H H |
3 | ES Setif | 14 | 5 | 5 | 4 | 14 | 13 | 1 | 20 | T H T H B H |
4 | MC Alger | 11 | 4 | 6 | 1 | 8 | 6 | 2 | 18 | H H T B H H |
5 | MC Oran | 13 | 5 | 3 | 5 | 12 | 11 | 1 | 18 | T B H B T B |
6 | USM Alger | 10 | 4 | 5 | 1 | 7 | 3 | 4 | 17 | T H H T B H |
7 | Olympique Akbou | 13 | 5 | 2 | 6 | 13 | 12 | 1 | 17 | B T B B T B |
8 | ASO Chlef | 14 | 3 | 8 | 3 | 10 | 10 | 0 | 17 | T H B T H H |
9 | USM Khenchela | 13 | 4 | 5 | 4 | 9 | 11 | -2 | 17 | B T H T B H |
10 | CR Belouizdad | 10 | 4 | 4 | 2 | 12 | 5 | 7 | 16 | H B T T T T |
11 | Paradou AC | 11 | 4 | 4 | 3 | 17 | 14 | 3 | 16 | H H T H T T |
12 | El Bayadh | 13 | 4 | 2 | 7 | 11 | 14 | -3 | 14 | B B H T B T |
13 | MC Magra | 14 | 3 | 5 | 6 | 10 | 16 | -6 | 14 | T H T B H H |
14 | JS Saoura | 13 | 3 | 4 | 6 | 11 | 19 | -8 | 13 | B H H H B B |
15 | ES Mostaganem | 13 | 3 | 3 | 7 | 8 | 15 | -7 | 12 | B B H H B B |
16 | Biskra | 13 | 2 | 5 | 6 | 8 | 12 | -4 | 11 | H B H B B H |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation