Kết quả Paradou AC vs USM Khenchela, 22h45 ngày 08/11
Kết quả Paradou AC vs USM Khenchela
Đối đầu Paradou AC vs USM Khenchela
Phong độ Paradou AC gần đây
Phong độ USM Khenchela gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 08/11/202422:45
-
Paradou AC 14USM Khenchela 3 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.86+0.75
0.86O 2
0.88U 2
0.841
1.53X
3.502
5.75Hiệp 1-0.25
0.85+0.25
0.87O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Paradou AC vs USM Khenchela
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Angiêri 2024-2025 » vòng 8
-
Paradou AC vs USM Khenchela: Diễn biến chính
-
26'Hamza Salem1-0
-
41'Ben Ahmed Kohili2-0
-
68'Ben Ahmed Kohili3-0
-
80'Adil Boulbina4-0
-
89'4-0
- BXH VĐQG Angiêri
- BXH bóng đá Algeria mới nhất
-
Paradou AC vs USM Khenchela: Số liệu thống kê
-
Paradou ACUSM Khenchela
-
6Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
13Tổng cú sút6
-
-
8Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
68Pha tấn công67
-
-
46Tấn công nguy hiểm40
-
BXH VĐQG Angiêri 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JS kabylie | 14 | 7 | 3 | 4 | 20 | 14 | 6 | 24 | H T H T T B |
2 | Paradou AC | 13 | 6 | 4 | 3 | 21 | 15 | 6 | 22 | T H T T T T |
3 | MC Alger | 12 | 5 | 6 | 1 | 10 | 7 | 3 | 21 | H T B H H T |
4 | ES Setif | 15 | 5 | 6 | 4 | 14 | 13 | 1 | 21 | H T H B H H |
5 | USM Alger | 11 | 5 | 5 | 1 | 10 | 3 | 7 | 20 | H H T B H T |
6 | CS Constantine | 13 | 5 | 5 | 3 | 12 | 11 | 1 | 20 | T B T H H B |
7 | ASO Chlef | 15 | 4 | 8 | 3 | 11 | 10 | 1 | 20 | H B T H H T |
8 | USM Khenchela | 14 | 5 | 5 | 4 | 11 | 12 | -1 | 20 | T H T B H T |
9 | CR Belouizdad | 11 | 5 | 4 | 2 | 13 | 5 | 8 | 19 | B T T T T T |
10 | MC Oran | 14 | 5 | 3 | 6 | 12 | 14 | -2 | 18 | B H B T B B |
11 | Olympique Akbou | 14 | 5 | 2 | 7 | 13 | 13 | 0 | 17 | T B B T B B |
12 | JS Saoura | 14 | 4 | 4 | 6 | 13 | 19 | -6 | 16 | H H H B B T |
13 | MC Magra | 15 | 3 | 6 | 6 | 11 | 17 | -6 | 15 | H T B H H B |
14 | El Bayadh | 14 | 4 | 2 | 8 | 12 | 16 | -4 | 14 | B H T B T B |
15 | Biskra | 15 | 2 | 6 | 7 | 9 | 14 | -5 | 12 | H B B H H B |
16 | ES Mostaganem | 14 | 3 | 3 | 8 | 8 | 17 | -9 | 12 | B H H B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation