Đối đầu Santa Rita FC vs Desportivo Huila, 21h00 ngày 02/3
Kết quả Santa Rita FC vs Desportivo Huila
Đối đầu Santa Rita FC vs Desportivo Huila
Phong độ Santa Rita FC gần đây
Phong độ Desportivo Huila gần đây
VĐQG Angola 2024-2025: Santa Rita FC vs Desportivo Huila
-
Giải đấu: VĐQG AngolaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/3/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Santa Rita FC vs Desportivo Huila trước đây
-
06/10/2024Desportivo Huila0 - 0Santa Rita FC0 - 0D
-
05/05/2024Desportivo Huila1 - 0Santa Rita FC1 - 0L
-
20/12/2023Santa Rita FC1 - 1Desportivo Huila1 - 1D
-
07/05/2023Desportivo Huila2 - 0Santa Rita FC2 - 0L
-
18/12/2022Santa Rita FC1 - 1Desportivo Huila0 - 0D
-
13/06/2021Santa Rita FC1 - 0Desportivo Huila0 - 0W
-
07/02/2021Desportivo Huila1 - 0Santa Rita FC1 - 0L
-
24/11/2019Desportivo Huila3 - 2Santa Rita FC2 - 1L
-
04/04/2019Desportivo Huila0 - 0Santa Rita FC0 - 0D
-
18/12/2018Santa Rita FC0 - 1Desportivo Huila0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Santa Rita FC vs Desportivo Huila
- Thống kê lịch sử đối đầu Santa Rita FC vs Desportivo Huila: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Santa Rita FC vs Desportivo Huila: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Angola | 10 | 1 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Santa Rita FC vs Desportivo Huila: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Santa Rita FC (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Santa Rita FC (sân khách) | 6 | 0 | 2 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Santa Rita FC thắng
Bại: là số trận Santa Rita FC thua
Thắng: là số trận Santa Rita FC thắng
Bại: là số trận Santa Rita FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Angola mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Santa Rita FC và Desportivo Huila trên Bảng xếp hạng của VĐQG Angola mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Angola 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Petro Atletico de Luanda | 18 | 14 | 4 | 0 | 31 | 7 | 24 | 46 | T T T H T T |
2 | Wiliete | 18 | 13 | 2 | 3 | 35 | 12 | 23 | 41 | T T B T T T |
3 | Primeiro de Agosto | 18 | 10 | 6 | 2 | 23 | 13 | 10 | 36 | H B H T H T |
4 | Sagrada Esperanca | 17 | 8 | 5 | 4 | 17 | 14 | 3 | 29 | B T H T T T |
5 | CD Sao Salvador | 18 | 7 | 6 | 5 | 21 | 16 | 5 | 27 | H T T T B B |
6 | Bravos do Maquis | 18 | 6 | 9 | 3 | 19 | 14 | 5 | 27 | H T B T T H |
7 | Interclube Luanda | 19 | 5 | 9 | 5 | 23 | 14 | 9 | 24 | H T T H B B |
8 | Desportivo Huila | 18 | 6 | 5 | 7 | 15 | 15 | 0 | 23 | T B T H B T |
9 | Progresso da Lunda Sul | 17 | 5 | 6 | 6 | 12 | 14 | -2 | 21 | B T B B B T |
10 | Academica Do Lobito | 18 | 5 | 6 | 7 | 18 | 26 | -8 | 21 | B H H T H B |
11 | CRD Libolo | 19 | 4 | 8 | 7 | 16 | 20 | -4 | 20 | H B B H B T |
12 | Kabuscorp do Palanca | 17 | 4 | 7 | 6 | 15 | 17 | -2 | 19 | T H H H T B |
13 | Luanda CIty | 18 | 4 | 3 | 11 | 16 | 28 | -12 | 15 | H B B B T H |
14 | Carmona | 19 | 2 | 7 | 10 | 9 | 33 | -24 | 13 | B B B B H B |
15 | Santa Rita FC | 17 | 2 | 6 | 9 | 6 | 17 | -11 | 12 | T H H B B H |
16 | Isaac de Benguela | 17 | 1 | 5 | 11 | 13 | 29 | -16 | 8 | B T B B B B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật: