Đối đầu Petro Atletico de Luanda vs Luanda CIty, 22h00 ngày 09/3
Kết quả Petro Atletico de Luanda vs Luanda CIty
Đối đầu Petro Atletico de Luanda vs Luanda CIty
Phong độ Petro Atletico de Luanda gần đây
Phong độ Luanda CIty gần đây
VĐQG Angola 2024-2025: Petro Atletico de Luanda vs Luanda CIty
-
Giải đấu: VĐQG AngolaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/3/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Petro Atletico de Luanda vs Luanda CIty trước đây
-
27/11/2024Luanda CIty0 - 1Petro Atletico de Luanda0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Petro Atletico de Luanda vs Luanda CIty
- Thống kê lịch sử đối đầu Petro Atletico de Luanda vs Luanda CIty: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Petro Atletico de Luanda vs Luanda CIty: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Angola | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Petro Atletico de Luanda vs Luanda CIty: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Petro Atletico de Luanda (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Petro Atletico de Luanda (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Petro Atletico de Luanda thắng
Bại: là số trận Petro Atletico de Luanda thua
Thắng: là số trận Petro Atletico de Luanda thắng
Bại: là số trận Petro Atletico de Luanda thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Angola mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Petro Atletico de Luanda và Luanda CIty trên Bảng xếp hạng của VĐQG Angola mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Angola 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Petro Atletico de Luanda | 19 | 14 | 5 | 0 | 32 | 8 | 24 | 47 | T T H T T H |
2 | Wiliete | 20 | 14 | 3 | 3 | 38 | 14 | 24 | 45 | B T T T T H |
3 | Primeiro de Agosto | 19 | 10 | 7 | 2 | 24 | 14 | 10 | 37 | B H T H T H |
4 | Sagrada Esperanca | 18 | 9 | 5 | 4 | 18 | 14 | 4 | 32 | T H T T T T |
5 | Bravos do Maquis | 20 | 6 | 11 | 3 | 21 | 16 | 5 | 29 | B T T H H H |
6 | CD Sao Salvador | 19 | 7 | 6 | 6 | 22 | 18 | 4 | 27 | T T T B B B |
7 | Desportivo Huila | 19 | 7 | 5 | 7 | 18 | 16 | 2 | 26 | B T H B T T |
8 | Interclube Luanda | 20 | 5 | 10 | 5 | 23 | 14 | 9 | 25 | T T H B B H |
9 | Kabuscorp do Palanca | 18 | 5 | 7 | 6 | 16 | 17 | -1 | 22 | H H H T B T |
10 | Progresso da Lunda Sul | 19 | 5 | 7 | 7 | 13 | 16 | -3 | 22 | B B B T H B |
11 | Academica Do Lobito | 19 | 5 | 7 | 7 | 18 | 26 | -8 | 22 | H H T H B H |
12 | CRD Libolo | 19 | 4 | 8 | 7 | 16 | 20 | -4 | 20 | H B B H B T |
13 | Luanda CIty | 19 | 4 | 4 | 11 | 16 | 28 | -12 | 16 | B B B T H H |
14 | Carmona | 20 | 2 | 8 | 10 | 9 | 33 | -24 | 14 | B B B H B H |
15 | Santa Rita FC | 19 | 2 | 6 | 11 | 8 | 22 | -14 | 12 | H B B H B B |
16 | Isaac de Benguela | 19 | 2 | 5 | 12 | 15 | 31 | -16 | 11 | B B B B B T |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật: