Kết quả Sagrada Esperanca vs Progresso da Lunda Sul, 21h00 ngày 08/03
Kết quả Sagrada Esperanca vs Progresso da Lunda Sul
Đối đầu Sagrada Esperanca vs Progresso da Lunda Sul
Phong độ Sagrada Esperanca gần đây
Phong độ Progresso da Lunda Sul gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/03/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2024-2025
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sagrada Esperanca vs Progresso da Lunda Sul
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Angola 2024-2025 » vòng 20
-
Sagrada Esperanca vs Progresso da Lunda Sul: Diễn biến chính
-
8'Mussá1-0
- BXH VĐQG Angola
- BXH bóng đá Angola mới nhất
-
Sagrada Esperanca vs Progresso da Lunda Sul: Số liệu thống kê
-
Sagrada EsperancaProgresso da Lunda Sul
BXH VĐQG Angola 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Petro Atletico de Luanda | 20 | 15 | 5 | 0 | 35 | 9 | 26 | 50 | T H T T H T |
2 | Wiliete | 20 | 14 | 3 | 3 | 38 | 14 | 24 | 45 | B T T T T H |
3 | Primeiro de Agosto | 20 | 10 | 8 | 2 | 24 | 14 | 10 | 38 | H T H T H H |
4 | Sagrada Esperanca | 18 | 9 | 5 | 4 | 18 | 14 | 4 | 32 | T H T T T T |
5 | CD Sao Salvador | 20 | 8 | 6 | 6 | 24 | 18 | 6 | 30 | T T B B B T |
6 | Bravos do Maquis | 20 | 6 | 11 | 3 | 21 | 16 | 5 | 29 | B T T H H H |
7 | Desportivo Huila | 20 | 8 | 5 | 7 | 19 | 16 | 3 | 29 | T H B T T T |
8 | Interclube Luanda | 20 | 5 | 10 | 5 | 23 | 14 | 9 | 25 | T T H B B H |
9 | Academica Do Lobito | 20 | 5 | 8 | 7 | 18 | 26 | -8 | 23 | H T H B H H |
10 | Kabuscorp do Palanca | 19 | 5 | 7 | 7 | 16 | 19 | -3 | 22 | H H T B T B |
11 | Progresso da Lunda Sul | 19 | 5 | 7 | 7 | 13 | 16 | -3 | 22 | B B B T H B |
12 | CRD Libolo | 20 | 4 | 8 | 8 | 16 | 21 | -5 | 20 | B B H B T B |
13 | Luanda CIty | 20 | 4 | 4 | 12 | 17 | 31 | -14 | 16 | B B T H H B |
14 | Carmona | 20 | 2 | 8 | 10 | 9 | 33 | -24 | 14 | B B B H B H |
15 | Santa Rita FC | 19 | 2 | 6 | 11 | 8 | 22 | -14 | 12 | H B B H B B |
16 | Isaac de Benguela | 19 | 2 | 5 | 12 | 15 | 31 | -16 | 11 | B B B B B T |
CAF CL qualifying
Relegation