Kết quả Wiliete vs Bravos do Maquis, 22h00 ngày 13/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Angola 2024-2025 » vòng 5

  • Wiliete vs Bravos do Maquis: Diễn biến chính

  • 11'
    0-1
    goal Nigo
  • 62'
    Karanga goal 
    1-1
  • 64'
    1-2
    goal Nigo
  • 70'
    1-3
    goal Nigo
  • BXH VĐQG Angola
  • BXH bóng đá Angola mới nhất
  • Wiliete vs Bravos do Maquis: Số liệu thống kê

  • Wiliete
    Bravos do Maquis
  • 11
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 80
    Pha tấn công
    103
  •  
     
  • 119
    Tấn công nguy hiểm
    55
  •  
     

BXH VĐQG Angola 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Petro Atletico de Luanda 13 10 3 0 23 4 19 33 H H T T H T
2 Wiliete 14 10 2 2 29 9 20 32 T T H T T T
3 Primeiro de Agosto 14 8 4 2 18 10 8 28 T T T H H B
4 CD Sao Salvador 15 6 6 3 18 13 5 24 T B T H T T
5 Bravos do Maquis 13 4 7 2 14 11 3 19 T B H H H T
6 Interclube Luanda 14 3 8 3 17 10 7 17 T H H B H H
7 Academica Do Lobito 15 4 5 6 13 21 -8 17 B H B B H H
8 Desportivo Huila 14 4 4 6 12 13 -1 16 B H H T T B
9 CRD Libolo 14 3 7 4 10 14 -4 16 H B H B H H
10 Sagrada Esperanca 10 4 3 3 11 11 0 15 T B T T H B
11 Progresso da Lunda Sul 12 3 6 3 7 8 -1 15 T H T H H B
12 Kabuscorp do Palanca 13 3 5 5 10 14 -4 14 B B T H T H
13 Carmona 15 2 6 7 9 26 -17 12 T H H H B B
14 Luanda CIty 14 3 2 9 13 21 -8 11 B T B B H B
15 Santa Rita FC 14 2 5 7 6 14 -8 11 B H B T H H
16 Isaac de Benguela 14 1 5 8 10 21 -11 8 B B H B T B

CAF CL qualifying Relegation