Kết quả Bristol Rovers vs Blackpool, 02h45 ngày 27/11
Kết quả Bristol Rovers vs Blackpool
Đối đầu Bristol Rovers vs Blackpool
Phong độ Bristol Rovers gần đây
Phong độ Blackpool gần đây
-
Thứ tư, Ngày 27/11/202402:45
-
Bristol Rovers 30Blackpool 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.03-0.25
0.81O 2.5
0.83U 2.5
0.991
3.60X
3.402
2.05Hiệp 1+0.25
0.73-0.25
1.12O 1
0.81U 1
1.01 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bristol Rovers vs Blackpool
-
Sân vận động: Memorial Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 11
-
Bristol Rovers vs Blackpool: Diễn biến chính
-
22'0-0Oliver Norburn
-
27'0-1Bryant Bilongo(OW)
-
40'Jamie Lindsay0-1
-
41'Taylor Moore0-1
-
45'0-1Odel Offiah
-
52'0-2Lee Evans
-
61'Clinton Mola
Bryant Bilongo0-2 -
61'Scott Sinclair
Isaac Hutchinson0-2 -
61'ODonkor Gatlin
Chris Martin0-2 -
66'0-2Oliver Casey
-
69'Luke Thomas
Luke McCormick0-2 -
69'Grant Ward
Jamie Lindsay0-2 -
70'Kamil Conteh0-2
-
75'0-2Dominic Thompson
Dominic Ballard -
75'0-2Ashley Fletcher
Kyle Joseph -
81'0-2James Husband
-
84'0-2Jordan Rhodes
Elliot Embleton -
84'0-2Joshua Onomah
Robert Apter -
88'0-2Ryan Finnigan
Oliver Norburn
-
Bristol Rovers vs Blackpool: Đội hình chính và dự bị
-
Bristol Rovers4-2-3-11Joshua Griffiths27Bryant Bilongo5James Wilson17Connor Taylor4Taylor Moore22Kamil Conteh29Jamie Lindsay19Isaac Hutchinson23Luke McCormick28Shaqai Forde18Chris Martin9Kyle Joseph19Dominic Ballard25Robert Apter7Lee Evans6Oliver Norburn14Elliot Embleton24Odel Offiah5Matthew Pennington20Oliver Casey3James Husband30Harry Tyrer
- Đội hình dự bị
-
6Clinton Mola24ODonkor Gatlin7Scott Sinclair8Grant Ward11Luke Thomas10Ruel Sotiriou25Michael ForbesJoshua Onomah 17Ashley Fletcher 11Dominic Thompson 23Ryan Finnigan 28Jordan Rhodes 16Richard ODonnell 1Zachary Ashworth 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Joey BartonNeil Critchley
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Bristol Rovers vs Blackpool: Số liệu thống kê
-
Bristol RoversBlackpool
-
2Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
7Tổng cú sút12
-
-
0Sút trúng cầu môn5
-
-
4Sút ra ngoài4
-
-
3Cản sút3
-
-
11Sút Phạt15
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
375Số đường chuyền409
-
-
71%Chuyền chính xác78%
-
-
15Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị1
-
-
45Đánh đầu49
-
-
22Đánh đầu thành công25
-
-
3Cứu thua0
-
-
17Rê bóng thành công21
-
-
14Đánh chặn10
-
-
19Ném biên30
-
-
17Cản phá thành công21
-
-
12Thử thách8
-
-
21Long pass17
-
-
114Pha tấn công88
-
-
42Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 23 | 16 | 5 | 2 | 41 | 17 | 24 | 53 | T T T H H T |
2 | Wycombe Wanderers | 25 | 15 | 6 | 4 | 50 | 27 | 23 | 51 | H T B T H B |
3 | Wrexham | 25 | 15 | 6 | 4 | 37 | 18 | 19 | 51 | H H T T B T |
4 | Huddersfield Town | 24 | 14 | 5 | 5 | 37 | 19 | 18 | 47 | H T T H H T |
5 | Barnsley | 25 | 12 | 6 | 7 | 39 | 33 | 6 | 42 | T B T T T T |
6 | Reading | 24 | 12 | 5 | 7 | 39 | 33 | 6 | 41 | B B T T T H |
7 | Stockport County | 25 | 10 | 8 | 7 | 37 | 27 | 10 | 38 | B T B H H B |
8 | Leyton Orient | 24 | 11 | 4 | 9 | 32 | 22 | 10 | 37 | H T T T T T |
9 | Mansfield Town | 23 | 11 | 4 | 8 | 31 | 26 | 5 | 37 | H T T B T T |
10 | Bolton Wanderers | 23 | 11 | 4 | 8 | 35 | 34 | 1 | 37 | B H B T B T |
11 | Charlton Athletic | 23 | 9 | 7 | 7 | 27 | 21 | 6 | 34 | H H T T T H |
12 | Lincoln City | 25 | 8 | 8 | 9 | 28 | 30 | -2 | 32 | H T B B B H |
13 | Stevenage Borough | 23 | 8 | 7 | 8 | 18 | 20 | -2 | 31 | T H B T H H |
14 | Exeter City | 24 | 9 | 4 | 11 | 28 | 31 | -3 | 31 | B T T H B B |
15 | Blackpool | 24 | 7 | 9 | 8 | 32 | 35 | -3 | 30 | T H B H H H |
16 | Rotherham United | 23 | 7 | 7 | 9 | 21 | 23 | -2 | 28 | T B B H T H |
17 | Wigan Athletic | 23 | 7 | 6 | 10 | 21 | 23 | -2 | 27 | B T H T B B |
18 | Northampton Town | 25 | 6 | 8 | 11 | 24 | 39 | -15 | 26 | B B B H H T |
19 | Peterborough United | 24 | 7 | 4 | 13 | 41 | 46 | -5 | 25 | T B B B H B |
20 | Bristol Rovers | 24 | 7 | 4 | 13 | 22 | 38 | -16 | 25 | B H B B B T |
21 | Crawley Town | 23 | 5 | 5 | 13 | 24 | 43 | -19 | 20 | T B B B H B |
22 | Shrewsbury Town | 24 | 4 | 5 | 15 | 24 | 44 | -20 | 17 | B H T H H B |
23 | Cambridge United | 24 | 4 | 5 | 15 | 22 | 43 | -21 | 17 | H B B B B B |
24 | Burton Albion | 24 | 2 | 8 | 14 | 20 | 38 | -18 | 14 | H B B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh