Kết quả Bristol Rovers vs Wrexham, 19h30 ngày 21/12
Kết quả Bristol Rovers vs Wrexham
Đối đầu Bristol Rovers vs Wrexham
Phong độ Bristol Rovers gần đây
Phong độ Wrexham gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/12/202419:30
-
Bristol Rovers 21Wrexham 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.84-0.5
0.98O 2.5
0.98U 2.5
0.821
3.60X
3.502
2.00Hiệp 1+0.25
0.70-0.25
1.13O 1
0.98U 1
0.82 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bristol Rovers vs Wrexham
-
Sân vận động: Memorial Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 21
-
Bristol Rovers vs Wrexham: Diễn biến chính
-
18'0-1Elliott Lee (Assist:Matthew James)
-
22'Luke Thomas
Michael Forbes0-1 -
36'0-1Paul Mullin
Elliott Lee -
45'0-1Ollie Palmer
-
45'Luke Thomas0-1
-
46'Promise Omochere
Taylor Moore0-1 -
46'Joel Senior
Scott Sinclair0-1 -
48'0-1Eoghan OConnell
-
57'Jamie Lindsay0-1
-
67'0-1Steven Fletcher
Ollie Palmer -
73'Isaac Hutchinson
Luke McCormick0-1 -
80'Shaqai Forde
Clinton Mola0-1 -
84'0-1George Dobson
Andy Cannon -
86'Promise Omochere (Assist:Luke Thomas)1-1
-
90'James Wilson1-1
-
90'1-1Steven Fletcher
-
90'1-1James McClean
-
Bristol Rovers vs Wrexham: Đội hình chính và dự bị
-
Bristol Rovers3-4-2-11Joshua Griffiths25Michael Forbes17Connor Taylor5James Wilson6Clinton Mola29Jamie Lindsay22Kamil Conteh4Taylor Moore23Luke McCormick7Scott Sinclair18Chris Martin9Ollie Palmer38Elliott Lee29Ryan Barnett8Andy Cannon37Matthew James20Oliver Rathbone7James McClean4Max Cleworth5Eoghan OConnell3Lewis Brunt21Mark Howard
- Đội hình dự bị
-
9Promise Omochere2Joel Senior28Shaqai Forde19Isaac Hutchinson11Luke Thomas10Ruel Sotiriou8Grant WardPaul Mullin 10George Dobson 15Steven Fletcher 26Sebastian Revan 23Dan Scarr 24Bradley Foster-Theniger 32Mo Faal 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Joey BartonPhil Parkinson
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Bristol Rovers vs Wrexham: Số liệu thống kê
-
Bristol RoversWrexham
-
3Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
5Tổng cú sút15
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
3Sút ra ngoài13
-
-
14Sút Phạt9
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
297Số đường chuyền311
-
-
63%Chuyền chính xác67%
-
-
9Phạm lỗi14
-
-
0Việt vị3
-
-
68Đánh đầu59
-
-
28Đánh đầu thành công35
-
-
1Cứu thua0
-
-
18Rê bóng thành công11
-
-
6Đánh chặn7
-
-
28Ném biên28
-
-
0Woodwork1
-
-
4Cản phá thành công11
-
-
5Thử thách7
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
18Long pass25
-
-
94Pha tấn công92
-
-
53Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 23 | 16 | 5 | 2 | 41 | 17 | 24 | 53 | T T T H H T |
2 | Wycombe Wanderers | 25 | 15 | 6 | 4 | 50 | 27 | 23 | 51 | H T B T H B |
3 | Wrexham | 25 | 15 | 6 | 4 | 37 | 18 | 19 | 51 | H H T T B T |
4 | Huddersfield Town | 24 | 14 | 5 | 5 | 37 | 19 | 18 | 47 | H T T H H T |
5 | Barnsley | 25 | 12 | 6 | 7 | 39 | 33 | 6 | 42 | T B T T T T |
6 | Reading | 24 | 12 | 5 | 7 | 39 | 33 | 6 | 41 | B B T T T H |
7 | Stockport County | 25 | 10 | 8 | 7 | 37 | 27 | 10 | 38 | B T B H H B |
8 | Leyton Orient | 24 | 11 | 4 | 9 | 32 | 22 | 10 | 37 | H T T T T T |
9 | Mansfield Town | 23 | 11 | 4 | 8 | 31 | 26 | 5 | 37 | H T T B T T |
10 | Bolton Wanderers | 23 | 11 | 4 | 8 | 35 | 34 | 1 | 37 | B H B T B T |
11 | Charlton Athletic | 23 | 9 | 7 | 7 | 27 | 21 | 6 | 34 | H H T T T H |
12 | Lincoln City | 25 | 8 | 8 | 9 | 28 | 30 | -2 | 32 | H T B B B H |
13 | Stevenage Borough | 23 | 8 | 7 | 8 | 18 | 20 | -2 | 31 | T H B T H H |
14 | Exeter City | 24 | 9 | 4 | 11 | 28 | 31 | -3 | 31 | B T T H B B |
15 | Blackpool | 24 | 7 | 9 | 8 | 32 | 35 | -3 | 30 | T H B H H H |
16 | Rotherham United | 23 | 7 | 7 | 9 | 21 | 23 | -2 | 28 | T B B H T H |
17 | Wigan Athletic | 23 | 7 | 6 | 10 | 21 | 23 | -2 | 27 | B T H T B B |
18 | Northampton Town | 25 | 6 | 8 | 11 | 24 | 39 | -15 | 26 | B B B H H T |
19 | Peterborough United | 24 | 7 | 4 | 13 | 41 | 46 | -5 | 25 | T B B B H B |
20 | Bristol Rovers | 24 | 7 | 4 | 13 | 22 | 38 | -16 | 25 | B H B B B T |
21 | Crawley Town | 23 | 5 | 5 | 13 | 24 | 43 | -19 | 20 | T B B B H B |
22 | Shrewsbury Town | 24 | 4 | 5 | 15 | 24 | 44 | -20 | 17 | B H T H H B |
23 | Cambridge United | 24 | 4 | 5 | 15 | 22 | 43 | -21 | 17 | H B B B B B |
24 | Burton Albion | 24 | 2 | 8 | 14 | 20 | 38 | -18 | 14 | H B B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh