Kết quả Burton Albion vs Charlton Athletic, 02h45 ngày 27/11
Kết quả Burton Albion vs Charlton Athletic
Đối đầu Burton Albion vs Charlton Athletic
Phong độ Burton Albion gần đây
Phong độ Charlton Athletic gần đây
-
Thứ tư, Ngày 27/11/202402:45
-
Burton Albion 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.85-0.25
0.97O 2.5
0.91U 2.5
0.801
3.10X
3.402
2.25Hiệp 1+0
1.16-0
0.68O 1
0.93U 1
0.89 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Burton Albion vs Charlton Athletic
-
Sân vận động: Pirelli Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 11
-
Burton Albion vs Charlton Athletic: Diễn biến chính
-
8'0-0Gassan Ahadme
-
32'0-0Rarmani Edmonds-Green
-
60'0-0Tyreece Campbell
Gassan Ahadme -
60'0-0Terry Taylor
Karoy Anderson -
68'0-0Terry Taylor
-
68'Charlie Webster0-0
-
69'0-0Tyreece Campbell
-
70'Ciaran Gilligan
Jack Hazlehurst0-0 -
76'Mason Bennett
Danilo Orsi-Dadomo0-0 -
82'0-0Thierry Small
Rarmani Edmonds-Green -
82'0-1Conor Coventry
-
84'Rumarn Burrell
Ben Whitfield0-1 -
87'0-1Josh Laqeretabua
Matt Godden -
87'0-1Danny Hylton
Miles Leaburn -
89'0-1Luke Berry
-
90'0-1Thierry Small
-
Burton Albion vs Charlton Athletic: Đội hình chính và dự bị
-
Burton Albion4-2-3-11Max Crocombe17Jack Armer6Ryan Sweeney15Terence Vancooten2Udoka Godwin-Malife21Alex Bannon8Charlie Webster7Tomas Kalinauskas12Jack Hazlehurst34Ben Whitfield9Danilo Orsi-Dadomo9Gassan Ahadme11Miles Leaburn24Matt Godden18Karoy Anderson6Conor Coventry8Luke Berry23Rarmani Edmonds-Green4Alex Mitchell3Macaulay Gillesphey16Joshua Edwards21Ashley Maynard-Brewer
- Đội hình dự bị
-
32Mason Bennett18Rumarn Burrell25Ciaran Gilligan16Jack Cooper Love13Harry Isted11Billy Bodin19Dylan WilliamsDanny Hylton 14Tyreece Campbell 7Thierry Small 26Terry Taylor 12Josh Laqeretabua 38Allan Campbell 28Tommy Reid 37
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dino MaamriaDean Holden
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Burton Albion vs Charlton Athletic: Số liệu thống kê
-
Burton AlbionCharlton Athletic
-
3Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng6
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
7Tổng cú sút24
-
-
1Sút trúng cầu môn11
-
-
4Sút ra ngoài8
-
-
2Cản sút5
-
-
16Sút Phạt7
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
350Số đường chuyền332
-
-
63%Chuyền chính xác67%
-
-
7Phạm lỗi16
-
-
2Việt vị1
-
-
82Đánh đầu98
-
-
42Đánh đầu thành công48
-
-
10Cứu thua1
-
-
13Rê bóng thành công23
-
-
6Đánh chặn6
-
-
33Ném biên28
-
-
0Woodwork1
-
-
13Cản phá thành công23
-
-
2Thử thách9
-
-
28Long pass25
-
-
107Pha tấn công139
-
-
38Tấn công nguy hiểm80
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wycombe Wanderers | 20 | 13 | 5 | 2 | 43 | 22 | 21 | 44 | T T H H T H |
2 | Birmingham City | 18 | 13 | 3 | 2 | 34 | 16 | 18 | 42 | H B T T T T |
3 | Wrexham | 21 | 12 | 6 | 3 | 31 | 14 | 17 | 42 | T T T T H H |
4 | Huddersfield Town | 20 | 12 | 3 | 5 | 34 | 18 | 16 | 39 | T T T T H T |
5 | Stockport County | 21 | 10 | 6 | 5 | 34 | 22 | 12 | 36 | T T B T B T |
6 | Lincoln City | 21 | 8 | 7 | 6 | 28 | 25 | 3 | 31 | B B B H H T |
7 | Reading | 20 | 9 | 4 | 7 | 30 | 30 | 0 | 31 | T H T H B B |
8 | Bolton Wanderers | 19 | 9 | 4 | 6 | 28 | 29 | -1 | 31 | B T H T B H |
9 | Barnsley | 21 | 8 | 6 | 7 | 29 | 30 | -1 | 30 | B H B B T B |
10 | Mansfield Town | 19 | 8 | 4 | 7 | 23 | 22 | 1 | 28 | B B B B H T |
11 | Charlton Athletic | 20 | 7 | 6 | 7 | 23 | 19 | 4 | 27 | B T B H H T |
12 | Blackpool | 20 | 7 | 6 | 7 | 29 | 31 | -2 | 27 | H B T T T H |
13 | Exeter City | 20 | 8 | 3 | 9 | 19 | 22 | -3 | 27 | B B H B B T |
14 | Stevenage Borough | 19 | 7 | 5 | 7 | 15 | 17 | -2 | 26 | B H H T T H |
15 | Leyton Orient | 20 | 7 | 4 | 9 | 23 | 20 | 3 | 25 | H B T T H T |
16 | Peterborough United | 20 | 7 | 3 | 10 | 38 | 37 | 1 | 24 | T B B B T B |
17 | Wigan Athletic | 20 | 6 | 6 | 8 | 19 | 18 | 1 | 24 | T T B B T H |
18 | Rotherham United | 19 | 6 | 5 | 8 | 19 | 21 | -2 | 23 | T B B T T B |
19 | Bristol Rovers | 20 | 6 | 4 | 10 | 18 | 29 | -11 | 22 | H T B B B H |
20 | Northampton Town | 21 | 5 | 6 | 10 | 21 | 34 | -13 | 21 | H B B T B B |
21 | Crawley Town | 19 | 5 | 4 | 10 | 20 | 32 | -12 | 19 | H H H T T B |
22 | Cambridge United | 20 | 4 | 5 | 11 | 20 | 35 | -15 | 17 | H H B T H B |
23 | Burton Albion | 20 | 2 | 6 | 12 | 17 | 32 | -15 | 12 | B B T B H B |
24 | Shrewsbury Town | 20 | 3 | 3 | 14 | 21 | 41 | -20 | 12 | B T B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh