Kết quả Gillingham vs Port Vale, 22h00 ngày 09/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 15

  • Gillingham vs Port Vale: Diễn biến chính

  • 29'
    Ethan Coleman  
    Armani Little  
    0-0
  • 40'
    0-0
    Jayden Stockley
  • 46'
    0-0
     Ethan Chislett
     Rico Richards
  • 69'
    0-0
     Antwoine Hackford
     Jayden Stockley
  • 69'
    0-0
     Jack Shorrock
     Ronan Curtis
  • 70'
    Jayden Clarke  
    Marcus Wyllie  
    0-0
  • 70'
    Jonathan Williams  
    Euan Williams  
    0-0
  • 72'
    Ethan Coleman
    0-0
  • 74'
    Josh Andrews  
    Jacob Wakeling  
    0-0
  • 75'
    Jack Nolan  
    Thimothee Dieng  
    0-0
  • 79'
    Jayden Clarke (Assist:Conor Masterson) goal 
    1-0
  • 85'
    1-0
     Ruari Paton
     Conor Grant
  • 85'
    1-0
     Lorent Tolaj
     Jesse Debrah
  • 86'
    Jack Nolan
    1-0
  • Gillingham vs Port Vale: Đội hình chính và dự bị

  • Gillingham5-3-2
    25
    Jake Turner
    3
    Max Clark
    22
    Shadrach Ogie
    4
    Conor Masterson
    5
    Max Ehmer
    2
    Remeao Hutton
    21
    Euan Williams
    8
    Armani Little
    38
    Thimothee Dieng
    18
    Marcus Wyllie
    24
    Jacob Wakeling
    26
    Rico Richards
    9
    Jayden Stockley
    11
    Ronan Curtis
    27
    Brandon Cover
    20
    Tom Sang
    18
    Ryan Croasdale
    15
    Conor Grant
    22
    Jesse Debrah
    4
    Ben Heneghan
    5
    Connor Hallisey
    1
    Connor Ripley
    Port Vale3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 6Ethan Coleman
    7Jack Nolan
    9Josh Andrews
    17Jayden Clarke
    10Jonathan Williams
    1Glenn Morris
    29Joseph Gbode
    Jack Shorrock 23
    Ethan Chislett 10
    Antwoine Hackford 32
    Ruari Paton 17
    Lorent Tolaj 19
    Benjamin Paul Amos 13
    Jason Lowe 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Neil Harris
    Andy Crosby
  • BXH Hạng 2 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Gillingham vs Port Vale: Số liệu thống kê

  • Gillingham
    Port Vale
  • 3
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 4
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  •  
     
  • 416
    Số đường chuyền
    427
  •  
     
  • 69%
    Chuyền chính xác
    68%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    5
  •  
     
  • 59
    Đánh đầu
    65
  •  
     
  • 21
    Đánh đầu thành công
    41
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    26
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 40
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    26
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 30
    Long pass
    31
  •  
     
  • 128
    Pha tấn công
    99
  •  
     
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    18
  •  
     

BXH Hạng 2 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Walsall 20 13 4 3 37 19 18 43 T H T T T T
2 Port Vale 21 10 7 4 26 19 7 37 T H H B H H
3 Doncaster Rovers 21 10 6 5 31 24 7 36 H H T H B T
4 Crewe Alexandra 20 9 8 3 24 16 8 35 T H H H T H
5 Chesterfield 21 9 7 5 36 23 13 34 B T B T T T
6 AFC Wimbledon 20 10 3 7 31 17 14 33 B T H T T B
7 Notts County 20 8 7 5 28 21 7 31 H B H B B T
8 Grimsby Town 21 10 1 10 28 33 -5 31 H B T T B B
9 Milton Keynes Dons 19 9 3 7 33 26 7 30 T T T T B B
10 Gillingham 20 9 3 8 22 18 4 30 T B B T T H
11 Salford City 20 8 6 6 22 19 3 30 B H T B T T
12 Bradford City 20 7 7 6 24 22 2 28 B H H H T B
13 Bromley 20 6 9 5 25 23 2 27 H H T T H T
14 Cheltenham Town 21 7 6 8 29 30 -1 27 B T H H T H
15 Barrow 20 7 5 8 20 18 2 26 H B B H B T
16 Newport County 20 7 5 8 27 31 -4 26 B H H H H T
17 Colchester United 20 4 11 5 23 22 1 23 H T H T H H
18 Fleetwood Town 19 5 8 6 24 25 -1 23 T H B B H B
19 Tranmere Rovers 20 5 6 9 15 29 -14 21 B B H B T B
20 Harrogate Town 21 6 3 12 17 32 -15 21 T T B B B B
21 Swindon Town 21 4 7 10 26 35 -9 19 H B B T B T
22 Accrington Stanley 20 4 7 9 26 36 -10 19 H H B B H B
23 Carlisle United 20 3 6 11 15 32 -17 15 T H H H B H
24 Morecambe 21 3 5 13 19 38 -19 14 B T H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation