Kết quả Gillingham vs Salford City, 22h00 ngày 07/12
Kết quả Gillingham vs Salford City
Đối đầu Gillingham vs Salford City
Phong độ Gillingham gần đây
Phong độ Salford City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 07/12/202422:00
-
Gillingham 21Salford City 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.83+0.25
1.03O 2
0.80U 2
1.051
2.05X
3.402
3.70Hiệp 1-0.25
1.23+0.25
0.65O 0.75
0.77U 0.75
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gillingham vs Salford City
-
Sân vận động: Priestfield Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 19
-
Gillingham vs Salford City: Diễn biến chính
-
25'0-0Matthew Lund
-
35'Jack Nolan
Joseph Gbode0-0 -
48'Jayden Clarke (Assist:Max Clark)1-0
-
54'1-0Kylian Kouassi
Benjamin Woodburn -
65'Remeao Hutton
Josh Andrews1-0 -
73'1-0Curtis Tilt
-
73'Jayden Clarke1-0
-
74'1-0Conor McAleny
Haji Mnoga -
77'Jonathan Williams
Jayden Clarke1-0 -
90'Bradley Dack
Elliott Nevitt1-0 -
90'Shadrach Ogie
Harry Webster1-0 -
90'Robbie McKenzie1-0
-
Gillingham vs Salford City: Đội hình chính và dự bị
-
Gillingham4-4-21Glenn Morris3Max Clark5Max Ehmer4Conor Masterson40Harry Webster29Joseph Gbode6Ethan Coleman14Robbie McKenzie17Jayden Clarke20Elliott Nevitt9Josh Andrews14Benjamin Woodburn9Cole Stockton19Haji Mnoga8Matthew Lund4Ossama Ashley6Tyrese Fornah10Kelly NMai2Thomas Edwards16Curtis Tilt29Luke Garbutt13Matt Young
- Đội hình dự bị
-
22Shadrach Ogie2Remeao Hutton7Jack Nolan23Bradley Dack10Jonathan Williams11Aaron Rowe13Luca Ashby-HammondConor McAleny 18Kylian Kouassi 27Stephan Negru 5Kevin Berkoe 3Junior Luamba 22Jamie Jones 1Jon Taylor 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Neil HarrisNeil Wood
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Gillingham vs Salford City: Số liệu thống kê
-
GillinghamSalford City
-
1Phạt góc2
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
5Tổng cú sút10
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
2Sút ra ngoài4
-
-
0Cản sút1
-
-
7Sút Phạt15
-
-
32%Kiểm soát bóng68%
-
-
33%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)67%
-
-
236Số đường chuyền498
-
-
56%Chuyền chính xác79%
-
-
15Phạm lỗi7
-
-
2Việt vị4
-
-
33Đánh đầu37
-
-
15Đánh đầu thành công20
-
-
5Cứu thua2
-
-
36Rê bóng thành công14
-
-
4Đánh chặn11
-
-
27Ném biên32
-
-
36Cản phá thành công14
-
-
12Thử thách10
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
25Long pass55
-
-
81Pha tấn công150
-
-
18Tấn công nguy hiểm55
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 24 | 17 | 4 | 3 | 48 | 21 | 27 | 55 | T T T T T T |
2 | Crewe Alexandra | 25 | 11 | 10 | 4 | 33 | 22 | 11 | 43 | H B H T T H |
3 | Salford City | 24 | 12 | 6 | 6 | 29 | 19 | 10 | 42 | T T T T T T |
4 | Port Vale | 25 | 11 | 8 | 6 | 29 | 25 | 4 | 41 | H H B B H T |
5 | AFC Wimbledon | 23 | 12 | 4 | 7 | 35 | 19 | 16 | 40 | T T B H T T |
6 | Notts County | 24 | 11 | 7 | 6 | 38 | 26 | 12 | 40 | B T T T B T |
7 | Doncaster Rovers | 25 | 11 | 7 | 7 | 35 | 30 | 5 | 40 | B T B H T B |
8 | Bradford City | 24 | 10 | 8 | 6 | 33 | 27 | 6 | 38 | T B T T H T |
9 | Grimsby Town | 25 | 12 | 1 | 12 | 36 | 40 | -4 | 37 | B B T T B B |
10 | Chesterfield | 24 | 9 | 7 | 8 | 38 | 29 | 9 | 34 | T T T B B B |
11 | Milton Keynes Dons | 23 | 10 | 4 | 9 | 36 | 31 | 5 | 34 | B B B H T B |
12 | Bromley | 24 | 8 | 10 | 6 | 35 | 30 | 5 | 34 | H T T H T B |
13 | Cheltenham Town | 24 | 8 | 7 | 9 | 34 | 36 | -2 | 31 | H T H T B H |
14 | Gillingham | 23 | 9 | 3 | 11 | 22 | 24 | -2 | 30 | T T H B B B |
15 | Barrow | 24 | 7 | 7 | 10 | 23 | 26 | -3 | 28 | B T B H H B |
16 | Colchester United | 24 | 5 | 12 | 7 | 28 | 28 | 0 | 27 | H H T H B B |
17 | Fleetwood Town | 22 | 6 | 9 | 7 | 28 | 28 | 0 | 27 | B H B T H B |
18 | Newport County | 23 | 7 | 5 | 11 | 30 | 40 | -10 | 26 | H H T B B B |
19 | Accrington Stanley | 23 | 6 | 7 | 10 | 32 | 40 | -8 | 25 | B H B B T T |
20 | Swindon Town | 26 | 5 | 10 | 11 | 31 | 41 | -10 | 25 | T H H T B H |
21 | Harrogate Town | 25 | 7 | 4 | 14 | 21 | 37 | -16 | 25 | B B B H B T |
22 | Tranmere Rovers | 24 | 6 | 7 | 11 | 18 | 37 | -19 | 25 | T B H B T B |
23 | Morecambe | 24 | 5 | 5 | 14 | 22 | 39 | -17 | 20 | B B B T B T |
24 | Carlisle United | 24 | 4 | 6 | 14 | 19 | 38 | -19 | 18 | B H B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh